Kết quả Michalovce vs MSK Zilina, 21h30 ngày 09/11
Kết quả Michalovce vs MSK Zilina Đối đầu Michalovce vs MSK Zilina Phong độ Michalovce gần đây Phong độ MSK Zilina gần đây
- Thứ bảy, Ngày 09/11/202421:30
- Michalovce 31MSK Zilina 51Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.90-0.75
0.92O 2.75
0.86U 2.75
0.781
4.33X
3.802
1.70Hiệp 1+0.25
0.93-0.25
0.89O 1
0.81U 1
0.99 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Michalovce vs MSK Zilina
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Slovakia 2024-2025 » vòng 14
-
Michalovce vs MSK Zilina: Diễn biến chính
- 15'Artur Musak0-0
- 34'0-0Eric Bille
- 39'0-0James Ndjeungoue
- 42'0-0Samuel Kopasek
Peter Pekarik - 45'0-0Samuel Gidi
- 54'Issa Adekunle1-0
- 58'1-0Mario Sauer
Miroslav Kacer - 59'1-0Patrik Ilko
David Duris - 73'Yushi Shimamura
Stanislav Danko1-0 - 73'Adam Zulevic
Issa Adekunle1-0 - 73'Samuel Ramos
Artur Musak1-0 - 78'1-0Adrian Kapralik
- 78'Lukas Simko1-0
- 79'1-0Lukas Prokop
Adrian Kapralik - 81'1-1Lukas Prokop (Assist:Eric Bille)
- 85'Christos Makrygiannis
Abdul Zubairu1-1 - 87'1-1Lukas Prokop
- 90'Matus Marcin1-1
-
Michalovce vs MSK Zilina: Đội hình chính và dự bị
- Michalovce4-2-3-131Muhamed Sahinovic12Franck Bahi5Polydefkis Volanakis26Tornike Dzotsenidze3Denys Taraduda4Abdul Zubairu55Artur Musak7Issa Adekunle51Stanislav Danko2Lukas Simko9Matus Marcin10Adrian Kapralik14Eric Bille29David Duris2Peter Pekarik11Samuel Gidi66Miroslav Kacer20Kristian Bari23Jan Minarik15Tomas Hubocan17James Ndjeungoue30Lubomir Belko
- Đội hình dự bị
- 66Martin Bednar89Alexandros Kyziridis30Christos Makrygiannis21Samuel Ramos8Yushi Shimamura23Ivan Tyurin10Igor Zofcak97Adam ZulevicXavier Adang 6Denis Alijagic 9Basirou Badjie 13Jakub Badzgon 1Timotej Hranica 21Patrik Ilko 16Samuel Kopasek 19Lukas Prokop 34Mario Sauer 37
- Huấn luyện viên (HLV)
- Norbert HrncarJaroslav Hynek
- BXH VĐQG Slovakia
- BXH bóng đá Slovakia mới nhất
-
Michalovce vs MSK Zilina: Số liệu thống kê
- MichalovceMSK Zilina
- 3Phạt góc6
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 3Thẻ vàng5
-
- 8Tổng cú sút8
-
- 4Sút trúng cầu môn3
-
- 4Sút ra ngoài5
-
- 22Sút Phạt19
-
- 44%Kiểm soát bóng56%
-
- 48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
- 12Phạm lỗi18
-
- 1Việt vị1
-
- 3Cứu thua3
-
- 89Pha tấn công110
-
- 44Tấn công nguy hiểm60
-