Kết quả Michalovce vs KFC Komarno, 21h30 ngày 07/12

VĐQG Slovakia 2024-2025 » vòng 17

  • Michalovce vs KFC Komarno: Diễn biến chính

  • 9'
    0-0
    Dominik Spiriak
  • 12'
    Denys Taraduda
    0-0
  • 19'
    0-0
    Filip Dlubac
  • 21'
    Abdul Zubairu  
    Stanislav Danko  
    0-0
  • 24'
    Abdul Zubairu
    0-0
  • 28'
    Polydefkis Volanakis
    0-0
  • 46'
    Eduvie Ikoba  
    Issa Adekunle  
    0-0
  • 65'
    Yushi Shimamura  
    Artur Musak  
    0-0
  • 65'
    Igor Zofcak  
    Enzo Mauro Arevalo Acosta  
    0-0
  • 65'
    Franck Bahi
    0-0
  • 69'
    0-0
     Viktor Sliacky
     Nándor Tamás
  • 82'
    0-0
     Christian Bayemi
     Gergo Nagy
  • 82'
    0-0
     Tamas Nemeth
     Jakub Sylvestr
  • 90'
    0-0
     Gabor Toth
     Ganbold Ganbayar
  • Michalovce vs KFC Komarno: Đội hình chính và dự bị

  • Michalovce3-4-3
    31
    Muhamed Sahinovic
    5
    Polydefkis Volanakis
    66
    Martin Bednar
    26
    Tornike Dzotsenidze
    12
    Franck Bahi
    51
    Stanislav Danko
    55
    Artur Musak
    3
    Denys Taraduda
    89
    Alexandros Kyziridis
    29
    Enzo Mauro Arevalo Acosta
    7
    Issa Adekunle
    23
    Jakub Sylvestr
    22
    Nándor Tamás
    77
    Gergo Nagy
    73
    Ganbold Ganbayar
    6
    Dan Ozvolda
    12
    Dominik Zak
    8
    Simon Smehyl
    3
    Martin Simko
    5
    Dominik Spiriak
    24
    Ondrej Rudzan
    1
    Filip Dlubac
    KFC Komarno4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 91Eduvie Ikoba
    19David Petrik
    21Samuel Ramos
    8Yushi Shimamura
    2Lukas Simko
    23Ivan Tyurin
    10Igor Zofcak
    4Abdul Zubairu
    97Adam Zulevic
    Christian Bayemi 17
    David Kmeto 15
    Tamas Nemeth 10
    Viktor Sliacky 93
    Branislav Sluka 71
    Nikolas Spalek 97
    Jozef Spyrka 20
    Gabor Toth 9
    Jakub Trefil 31
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Norbert Hrncar
  • BXH VĐQG Slovakia
  • BXH bóng đá Slovakia mới nhất
  • Michalovce vs KFC Komarno: Số liệu thống kê

  • Michalovce
    KFC Komarno
  • 8
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 19
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 13
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    22
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    40%
  •  
     
  • 445
    Số đường chuyền
    339
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 124
    Pha tấn công
    95
  •  
     
  • 82
    Tấn công nguy hiểm
    55
  •