Kết quả KFC Komarno vs FK Kosice, 21h30 ngày 01/12

VĐQG Slovakia 2024-2025 » vòng 16

  • KFC Komarno vs FK Kosice: Diễn biến chính

  • 9'
    0-0
    Peter Varga
  • 25'
    Ganbold Ganbayar (Assist:Jakub Sylvestr) goal 
    1-0
  • 34'
    Martin Simko  
    Robert Pillar  
    1-0
  • 54'
    Christian Bayemi  
    Nándor Tamás  
    1-0
  • 54'
    Jozef Pastorek  
    Gergo Nagy  
    1-0
  • 65'
    Simon Smehyl
    1-0
  • 65'
    Jakub Sylvestr
    1-0
  • 65'
    1-1
    goal Zan Medved (Assist:Niarchos Ioannis)
  • 69'
    1-1
     Karlo Miljanic
     Niarchos Ioannis
  • 69'
    1-1
     Nassim Innocenti
     Nicolas Ezequiel Gorosito
  • 69'
    1-1
     Luis Miguel Castelo Santos
     Zyen Jones
  • 79'
    1-1
    Jan Krivak
  • 84'
    1-1
    Lukas Fabis
  • 85'
    1-1
    Michal Fasko
  • 85'
    Tamas Nemeth  
    Dan Ozvolda  
    1-1
  • KFC Komarno vs FK Kosice: Đội hình chính và dự bị

  • KFC Komarno4-2-3-1
    1
    Filip Dlubac
    24
    Ondrej Rudzan
    5
    Dominik Spiriak
    21
    Robert Pillar
    8
    Simon Smehyl
    77
    Gergo Nagy
    6
    Dan Ozvolda
    73
    Ganbold Ganbayar
    12
    Dominik Zak
    22
    Nándor Tamás
    23
    Jakub Sylvestr
    55
    Zan Medved
    7
    Niarchos Ioannis
    23
    Michal Fasko
    19
    Lukas Fabis
    8
    David Gallovic
    66
    Peter Varga
    10
    Zyen Jones
    24
    Dominik Kruzliak
    20
    Jan Krivak
    88
    Nicolas Ezequiel Gorosito
    1
    David Sipos
    FK Kosice3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 17Christian Bayemi
    14Tobias Divis
    15David Kmeto
    10Tamas Nemeth
    7Jozef Pastorek
    3Martin Simko
    20Jozef Spyrka
    9Gabor Toth
    31Jakub Trefil
    Luis Miguel Castelo Santos 11
    Nassim Innocenti 90
    Jakub Jakubko 5
    Matus Kira 22
    Karlo Miljanic 27
    Simon Sabolcik 29
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • BXH VĐQG Slovakia
  • BXH bóng đá Slovakia mới nhất
  • KFC Komarno vs FK Kosice: Số liệu thống kê

  • KFC Komarno
    FK Kosice
  • 6
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 20
    Sút Phạt
    19
  •  
     
  • 36%
    Kiểm soát bóng
    64%
  •  
     
  • 35%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    65%
  •  
     
  • 297
    Số đường chuyền
    540
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 73
    Pha tấn công
    90
  •  
     
  • 62
    Tấn công nguy hiểm
    65
  •