Kết quả FK Kosice vs Trencin, 21h30 ngày 02/11

VĐQG Slovakia 2024-2025 » vòng 13

  • FK Kosice vs Trencin: Diễn biến chính

  • 25'
    Marek Zsigmund
    0-0
  • 38'
    0-0
     Hugo Pavek
     Samuel Sefcik
  • 55'
    0-0
     Chinonso Emeka
     Bright Donkor
  • 55'
    0-0
     Luka Zoric
     Tadeas Hajovsky
  • 64'
    Dalibor Takac  
    Marek Zsigmund  
    0-0
  • 79'
    Zan Medved  
    Karlo Miljanic  
    0-0
  • 79'
    Zyen Jones  
    Niarchos Ioannis  
    0-0
  • 88'
    0-0
     Samuel Bagin
     Sunday Jude
  • 88'
    0-0
     Adrian Fiala
     Samir Ben Sallam
  • 90'
    0-0
    Chinonso Emeka
  • 90'
    0-0
    Chinonso Emeka
  • FK Kosice vs Trencin: Đội hình chính và dự bị

  • FK Kosice3-4-1-2
    1
    David Sipos
    66
    Peter Varga
    20
    Jan Krivak
    5
    Jakub Jakubko
    11
    Luis Miguel Castelo Santos
    8
    David Gallovic
    25
    Marek Zsigmund
    19
    Lukas Fabis
    23
    Michal Fasko
    27
    Karlo Miljanic
    7
    Niarchos Ioannis
    7
    Sunday Jude
    19
    Bright Donkor
    85
    Emma Uchegbu
    6
    Tadeas Hajovsky
    27
    Damian Baris
    42
    Samir Ben Sallam
    23
    Samuel Sefcik
    14
    Taras Bondarenko
    15
    Lazar Stojsavljevic
    12
    Jakub Holubek
    30
    Matus Slavicek
    Trencin4-1-2-3
  • Đội hình dự bị
  • 88Nicolas Ezequiel Gorosito
    90Nassim Innocenti
    10Zyen Jones
    22Matus Kira
    18Rastislav Korba
    55Zan Medved
    17Dalibor Takac
    30Marek Teplan
    Samuel Bagin 2
    Chinonso Emeka 9
    Adrian Fiala 18
    Andrija Katic 1
    Lukas Mikulaj 21
    Hugo Pavek 90
    Sani Suleiman 77
    Yakubu Adam 8
    Luka Zoric 3
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Marian Zimen
  • BXH VĐQG Slovakia
  • BXH bóng đá Slovakia mới nhất
  • FK Kosice vs Trencin: Số liệu thống kê

  • FK Kosice
    Trencin
  • 5
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    0
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 23
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 471
    Số đường chuyền
    331
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    6
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 22
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    12
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 90
    Pha tấn công
    48
  •  
     
  • 89
    Tấn công nguy hiểm
    56
  •