Kết quả FK Kosice vs Slovan Bratislava, 00h00 ngày 23/11

VĐQG Slovakia 2024-2025 » vòng 15

  • FK Kosice vs Slovan Bratislava: Diễn biến chính

  • 24'
    Niarchos Ioannis  
    Marek Zsigmund  
    0-0
  • 46'
    0-0
     Guram Kashia
     Matus Vojtko
  • 46'
    0-0
     Juraj Kucka
     Julius Szoke
  • 58'
    0-0
    Jurij Medvedev
  • 59'
    Zan Medved goal 
    1-0
  • 64'
    Luis Miguel Castelo Santos  
    Zyen Jones  
    1-0
  • 70'
    1-0
     David Strelec
     Gajdos Artur
  • 70'
    1-0
     Nino Marcelli
     Robert Mak
  • 73'
    1-1
    goal Tigran Barseghyan (Assist:Kevin Wimmer)
  • 80'
    Karlo Miljanic  
    Zan Medved  
    1-1
  • 80'
    Nassim Innocenti  
    Nicolas Ezequiel Gorosito  
    1-1
  • FK Kosice vs Slovan Bratislava: Đội hình chính và dự bị

  • FK Kosice3-4-3
    1
    David Sipos
    88
    Nicolas Ezequiel Gorosito
    20
    Jan Krivak
    24
    Dominik Kruzliak
    17
    Dalibor Takac
    25
    Marek Zsigmund
    8
    David Gallovic
    19
    Lukas Fabis
    10
    Zyen Jones
    23
    Michal Fasko
    55
    Zan Medved
    11
    Tigran Barseghyan
    93
    Idjessi Metsoko
    21
    Robert Mak
    37
    Julius Szoke
    26
    Gajdos Artur
    77
    Danylo Ignatenko
    17
    Jurij Medvedev
    12
    Kenan Bajric
    6
    Kevin Wimmer
    27
    Matus Vojtko
    71
    Dominik Takac
    Slovan Bratislava4-1-2-3
  • Đội hình dự bị
  • 11Luis Miguel Castelo Santos
    90Nassim Innocenti
    5Jakub Jakubko
    22Matus Kira
    27Karlo Miljanic
    7Niarchos Ioannis
    29Simon Sabolcik
    30Marek Teplan
    66Peter Varga
    Guram Kashia 4
    Juraj Kucka 33
    Nino Marcelli 18
    Alen Mustafic 20
    Lukas Pauschek 25
    Kyriakos Savvidis 88
    David Strelec 13
    Martin Trnovsky 31
    Siemen Voet 2
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Vladimir Weiss
  • BXH VĐQG Slovakia
  • BXH bóng đá Slovakia mới nhất
  • FK Kosice vs Slovan Bratislava: Số liệu thống kê

  • FK Kosice
    Slovan Bratislava
  • 1
    Phạt góc
    12
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    18
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    13
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    18
  •  
     
  • 31%
    Kiểm soát bóng
    69%
  •  
     
  • 33%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    67%
  •  
     
  • 283
    Số đường chuyền
    617
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 1
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 14
    Thử thách
    15
  •  
     
  • 65
    Pha tấn công
    88
  •  
     
  • 29
    Tấn công nguy hiểm
    74
  •