Đối đầu Mladost Novi Sad vs FK Radnicki Sremska Mitrovica, 19h00 ngày 16/11
Kết quả Mladost Novi Sad vs FK Radnicki Sremska Mitrovica Đối đầu Mladost Novi Sad vs FK Radnicki Sremska Mitrovica Phong độ Mladost Novi Sad gần đây Phong độ FK Radnicki Sremska Mitrovica gần đây
Hạng 2 Serbia 2024-2025: Mladost Novi Sad vs FK Radnicki Sremska Mitrovica
- Giải đấu: Hạng 2 SerbiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/11/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Mladost Novi Sad vs FK Radnicki Sremska Mitrovica trước đây
- 03/08/2024FK Radnicki Sremska Mitrovica1 - 1Mladost Novi Sad1 - 0D
- 11/11/2023FK Radnicki Sremska Mitrovica0 - 0Mladost Novi Sad0 - 0D
- 06/08/2023Mladost Novi Sad1 - 1FK Radnicki Sremska Mitrovica0 - 0D
- 15/05/2022FK Radnicki Sremska Mitrovica1 - 3Mladost Novi Sad0 - 1W
- 05/12/2021Mladost Novi Sad0 - 1FK Radnicki Sremska Mitrovica0 - 0L
- 13/09/2021FK Radnicki Sremska Mitrovica0 - 1Mladost Novi Sad0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Mladost Novi Sad vs FK Radnicki Sremska Mitrovica
- Thống kê lịch sử đối đầu Mladost Novi Sad vs FK Radnicki Sremska Mitrovica: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 2 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mladost Novi Sad vs FK Radnicki Sremska Mitrovica: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Serbia | 6 | 2 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mladost Novi Sad vs FK Radnicki Sremska Mitrovica: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Mladost Novi Sad (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Mladost Novi Sad (sân khách) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Mladost Novi Sad thắng
Bại: là số trận Mladost Novi Sad thua
Thắng: là số trận Mladost Novi Sad thắng
Bại: là số trận Mladost Novi Sad thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Serbia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Mladost Novi Sad và FK Radnicki Sremska Mitrovica trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Serbia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Serbia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Macva Sabac | 15 | 10 | 1 | 4 | 23 | 9 | 14 | 31 | B B H B T T |
2 | Mladost Novi Sad | 15 | 8 | 7 | 0 | 18 | 6 | 12 | 31 | H T H H H T |
3 | Habitpharm Javor | 15 | 7 | 7 | 1 | 15 | 5 | 10 | 28 | T H H T H T |
4 | Radnik Surdulica | 15 | 6 | 7 | 2 | 20 | 7 | 13 | 25 | H H T H T T |
5 | FK Graficar Beograd | 15 | 7 | 3 | 5 | 24 | 19 | 5 | 24 | H B H B T B |
6 | FK Vrsac | 15 | 6 | 5 | 4 | 16 | 17 | -1 | 23 | T B T H T T |
7 | Borac Cacak | 15 | 5 | 7 | 3 | 19 | 17 | 2 | 22 | T B H H H H |
8 | FK Vozdovac Beograd | 15 | 6 | 3 | 6 | 17 | 11 | 6 | 21 | B T T H H B |
9 | Semendrija 1924 | 15 | 6 | 3 | 6 | 14 | 17 | -3 | 21 | H B T B T T |
10 | Zemun | 15 | 3 | 7 | 5 | 13 | 17 | -4 | 16 | H T H T H B |
11 | FK Radnicki Sremska Mitrovica | 15 | 2 | 8 | 5 | 9 | 14 | -5 | 14 | H T B B H H |
12 | FK Trajal Krusevac | 15 | 4 | 2 | 9 | 16 | 23 | -7 | 14 | B H T T B B |
13 | Indjija | 15 | 3 | 5 | 7 | 12 | 22 | -10 | 14 | H T B H B H |
14 | Sevojno Uzice | 15 | 3 | 4 | 8 | 12 | 18 | -6 | 13 | T H B T B H |
15 | FK Dubocica | 15 | 2 | 7 | 6 | 15 | 26 | -11 | 13 | H H B H B B |
16 | Sloven Ruma | 15 | 1 | 6 | 8 | 8 | 23 | -15 | 9 | B H B H B B |
Title Play-offs Championship Playoff
Cập nhật: