Đối đầu FK Radnicki Sremska Mitrovica vs FK Vrsac, 20h00 ngày 12/10
Kết quả FK Radnicki Sremska Mitrovica vs FK Vrsac Đối đầu FK Radnicki Sremska Mitrovica vs FK Vrsac Phong độ FK Radnicki Sremska Mitrovica gần đây Phong độ FK Vrsac gần đây
Hạng 2 Serbia 2024-2025: FK Radnicki Sremska Mitrovica vs FK Vrsac
- Giải đấu: Hạng 2 SerbiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/10/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Radnicki Sremska Mitrovica vs FK Vrsac trước đây
- 18/11/2023FK Vrsac1 - 0FK Radnicki Sremska Mitrovica0 - 0L
- 12/08/2023FK Radnicki Sremska Mitrovica0 - 0FK Vrsac0 - 0D
- 24/02/2023FK Vrsac2 - 1FK Radnicki Sremska Mitrovica2 - 0L
- 27/08/2022FK Radnicki Sremska Mitrovica0 - 0FK Vrsac0 - 0D
- 17/08/2019FK Radnicki Sremska Mitrovica0 - 1FK Vrsac0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FK Radnicki Sremska Mitrovica vs FK Vrsac
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Radnicki Sremska Mitrovica vs FK Vrsac: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 0 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Radnicki Sremska Mitrovica vs FK Vrsac: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Serbia | 4 | 0 | 2 | 2 |
Serbia | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Radnicki Sremska Mitrovica vs FK Vrsac: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Radnicki Sremska Mitrovica (sân nhà) | 3 | 0 | 2 | 1 |
FK Radnicki Sremska Mitrovica (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Radnicki Sremska Mitrovica thắng
Bại: là số trận FK Radnicki Sremska Mitrovica thua
Thắng: là số trận FK Radnicki Sremska Mitrovica thắng
Bại: là số trận FK Radnicki Sremska Mitrovica thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Serbia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Radnicki Sremska Mitrovica và FK Vrsac trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Serbia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Serbia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Macva Sabac | 10 | 8 | 0 | 2 | 20 | 7 | 13 | 24 | B T T T T B |
2 | Mladost Novi Sad | 10 | 6 | 4 | 0 | 13 | 4 | 9 | 22 | T H T T T H |
3 | FK Graficar Beograd | 10 | 6 | 2 | 2 | 17 | 9 | 8 | 20 | T B T B H H |
4 | Habitpharm Javor | 10 | 5 | 4 | 1 | 10 | 3 | 7 | 19 | T T H H T T |
5 | Borac Cacak | 10 | 5 | 3 | 2 | 15 | 10 | 5 | 18 | T B T T H T |
6 | Radnik Surdulica | 10 | 3 | 5 | 2 | 11 | 6 | 5 | 14 | H T B H T H |
7 | FK Vozdovac Beograd | 10 | 4 | 1 | 5 | 14 | 9 | 5 | 13 | T T B B B B |
8 | FK Vrsac | 10 | 3 | 4 | 3 | 10 | 13 | -3 | 13 | H H B T H T |
9 | Semendrija 1924 | 10 | 3 | 3 | 4 | 8 | 11 | -3 | 12 | B T T H B H |
10 | FK Dubocica | 10 | 2 | 5 | 3 | 13 | 17 | -4 | 11 | H B T H T H |
11 | FK Radnicki Sremska Mitrovica | 10 | 1 | 6 | 3 | 5 | 8 | -3 | 9 | H B B H H H |
12 | Indjija | 10 | 2 | 3 | 5 | 9 | 13 | -4 | 9 | B T B H B H |
13 | Sevojno Uzice | 10 | 2 | 2 | 6 | 10 | 13 | -3 | 8 | B B B B H T |
14 | Zemun | 10 | 1 | 5 | 4 | 5 | 14 | -9 | 8 | T H B H B H |
15 | FK Trajal Krusevac | 10 | 2 | 1 | 7 | 7 | 18 | -11 | 7 | B B T B H B |
16 | Sloven Ruma | 10 | 1 | 4 | 5 | 6 | 18 | -12 | 7 | B H H H B B |
Title Play-offs Championship Playoff
Cập nhật: