Đối đầu Trinec vs Slavia Kromeriz, 15h15 ngày 26/10
Kết quả Trinec vs Slavia Kromeriz Đối đầu Trinec vs Slavia Kromeriz Phong độ Trinec gần đây Phong độ Slavia Kromeriz gần đây
hạng nhất Séc 2024-2025: Trinec vs Slavia Kromeriz
- Giải đấu: hạng nhất SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/10/2024 15:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Trinec vs Slavia Kromeriz trước đây
- 09/07/2021Slavia Kromeriz0 - 1Trinec0 - 0W
- 12/07/2011Slavia Kromeriz1 - 3Trinec0 - 3W
- 18/05/2013Trinec2 - 0Slavia Kromeriz2 - 0W
- 19/10/2012Slavia Kromeriz1 - 3Trinec1 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Trinec vs Slavia Kromeriz
- Thống kê lịch sử đối đầu Trinec vs Slavia Kromeriz: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 4 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Trinec vs Slavia Kromeriz: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 2 | 2 | 0 | 0 |
hạng nhất Séc | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Trinec vs Slavia Kromeriz: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Trinec (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Trinec (sân khách) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Trinec thắng
Bại: là số trận Trinec thua
Thắng: là số trận Trinec thắng
Bại: là số trận Trinec thua
BXH Vòng Bảng hạng nhất Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Trinec và Slavia Kromeriz trên Bảng xếp hạng của hạng nhất Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH hạng nhất Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SK Kladno | 11 | 8 | 1 | 2 | 28 | 12 | 16 | 25 | B T B T T T |
2 | Usti nad Labem | 10 | 7 | 2 | 1 | 28 | 5 | 23 | 23 | T B T T T H |
3 | Sokol Brozany | 10 | 7 | 2 | 1 | 22 | 10 | 12 | 23 | T T T T B H |
4 | SK Zapy | 11 | 6 | 3 | 2 | 16 | 9 | 7 | 21 | T T T B T H |
5 | Slovan Liberec II | 11 | 5 | 3 | 3 | 17 | 15 | 2 | 18 | B T B H B T |
6 | Benatky Nad Jizerou | 12 | 4 | 4 | 4 | 12 | 15 | -3 | 16 | T H B H T H |
7 | Hradec Kralove B | 12 | 4 | 4 | 4 | 14 | 18 | -4 | 16 | H T T B B H |
8 | Pardubice B | 13 | 4 | 3 | 6 | 21 | 19 | 2 | 15 | T B B B T B |
9 | Jablonec B | 12 | 3 | 5 | 4 | 14 | 20 | -6 | 14 | T B T B H H |
10 | Arsenal Ceska Lipa | 12 | 4 | 2 | 6 | 17 | 24 | -7 | 14 | B B B T T H |
11 | Teplice B | 12 | 4 | 2 | 6 | 18 | 28 | -10 | 14 | B H T T H T |
12 | Mlada Boleslav B | 11 | 3 | 4 | 4 | 18 | 22 | -4 | 13 | T H H T B T |
13 | Jiskra Usti nad Orlici | 11 | 3 | 3 | 5 | 10 | 17 | -7 | 12 | B B B H B H |
14 | Zivanice | 11 | 3 | 3 | 5 | 9 | 16 | -7 | 12 | B B T B T H |
15 | Banik Most-Sous | 11 | 3 | 1 | 7 | 17 | 17 | 0 | 10 | B T B B T B |
16 | Chlumec nad Cidlinou | 11 | 1 | 5 | 5 | 16 | 18 | -2 | 8 | H B B H B H |
17 | FK Kolin | 11 | 1 | 5 | 5 | 9 | 21 | -12 | 8 | H H B H B B |
Upgrade Team Relegation
Cập nhật: