Đối đầu SK Petrin Plzen vs Sokol Hostoun, 16h15 ngày 02/11
Kết quả SK Petrin Plzen vs Sokol Hostoun Đối đầu SK Petrin Plzen vs Sokol Hostoun Phong độ SK Petrin Plzen gần đây Phong độ Sokol Hostoun gần đây
hạng nhất Séc 2024-2025: SK Petrin Plzen vs Sokol Hostoun
- Giải đấu: hạng nhất SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/11/2024 16:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SK Petrin Plzen vs Sokol Hostoun trước đây
- 03/08/2019SK Petrin Plzen1 - 2Sokol Hostoun0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu SK Petrin Plzen vs Sokol Hostoun
- Thống kê lịch sử đối đầu SK Petrin Plzen vs Sokol Hostoun: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SK Petrin Plzen vs Sokol Hostoun: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Séc | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SK Petrin Plzen vs Sokol Hostoun: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SK Petrin Plzen (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
SK Petrin Plzen (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SK Petrin Plzen thắng
Bại: là số trận SK Petrin Plzen thua
Thắng: là số trận SK Petrin Plzen thắng
Bại: là số trận SK Petrin Plzen thua
BXH Vòng Bảng hạng nhất Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SK Petrin Plzen và Sokol Hostoun trên Bảng xếp hạng của hạng nhất Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH hạng nhất Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SK Kladno | 12 | 9 | 1 | 2 | 29 | 12 | 17 | 28 | T B T T T T |
2 | Usti nad Labem | 11 | 8 | 2 | 1 | 32 | 6 | 26 | 26 | B T T T H T |
3 | Sokol Brozany | 11 | 7 | 2 | 2 | 22 | 11 | 11 | 23 | T T T B H B |
4 | SK Zapy | 12 | 6 | 3 | 3 | 16 | 11 | 5 | 21 | T T B T H B |
5 | Slovan Liberec II | 12 | 6 | 3 | 3 | 19 | 15 | 4 | 21 | T B H B T T |
6 | Hradec Kralove B | 13 | 5 | 4 | 4 | 15 | 18 | -3 | 19 | T T B B H T |
7 | Benatky Nad Jizerou | 13 | 4 | 5 | 4 | 13 | 16 | -3 | 17 | H B H T H H |
8 | Pardubice B | 14 | 4 | 4 | 6 | 22 | 20 | 2 | 16 | B B B T B H |
9 | Jiskra Usti nad Orlici | 12 | 4 | 3 | 5 | 12 | 18 | -6 | 15 | B B H B H T |
10 | Jablonec B | 12 | 3 | 5 | 4 | 14 | 20 | -6 | 14 | T B T B H H |
11 | Arsenal Ceska Lipa | 13 | 4 | 2 | 7 | 17 | 25 | -8 | 14 | B B T T H B |
12 | Teplice B | 13 | 4 | 2 | 7 | 18 | 30 | -12 | 14 | H T T H T B |
13 | Banik Most-Sous | 12 | 4 | 1 | 7 | 19 | 17 | 2 | 13 | T B B T B T |
14 | Mlada Boleslav B | 12 | 3 | 4 | 5 | 18 | 23 | -5 | 13 | H H T B T B |
15 | Zivanice | 12 | 3 | 3 | 6 | 10 | 18 | -8 | 12 | B T B T H B |
16 | Chlumec nad Cidlinou | 12 | 2 | 5 | 5 | 17 | 18 | -1 | 11 | B B H B H T |
17 | FK Kolin | 12 | 1 | 5 | 6 | 10 | 25 | -15 | 8 | H B H B B B |
Upgrade Team Relegation
Cập nhật: