Đối đầu Aberdeen Nữ vs Hibernian Nữ, 20h00 ngày 03/11
Kết quả Aberdeen Nữ vs Hibernian Nữ Đối đầu Aberdeen Nữ vs Hibernian Nữ Phong độ Aberdeen Nữ gần đây Phong độ Hibernian Nữ gần đây
Nữ Scotland 2024-2025: Aberdeen Nữ vs Hibernian Nữ
- Giải đấu: Nữ ScotlandMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/11/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Aberdeen Nữ vs Hibernian Nữ trước đây
- 18/08/2024Hibernian (W)7 - 0Aberdeen (W)2 - 0L
- 16/12/2023Aberdeen (W)0 - 7Hibernian (W)0 - 5L
- 14/09/2023Hibernian (W)5 - 0Aberdeen (W)1 - 0L
- 02/03/2023Hibernian (W)0 - 0Aberdeen (W)0 - 0D
- 20/10/2022Aberdeen (W)1 - 3Hibernian (W)0 - 1L
- 08/05/2022Hibernian (W)4 - 1Aberdeen (W)2 - 1L
- 06/02/2022Aberdeen (W)1 - 0Hibernian (W)1 - 0W
- 17/10/2021Hibernian (W)1 - 0Aberdeen (W)1 - 0L
- 01/10/2023Hibernian (W)6 - 2Aberdeen (W)2 - 2L
- 31/10/2021Aberdeen (W)0 - 2Hibernian (W)0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Aberdeen Nữ vs Hibernian Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Aberdeen Nữ vs Hibernian Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 1 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Aberdeen Nữ vs Hibernian Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nữ Scotland | 8 | 1 | 1 | 6 |
Sco WC | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Aberdeen Nữ vs Hibernian Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Aberdeen Nữ (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Aberdeen Nữ (sân khách) | 6 | 0 | 1 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Aberdeen Nữ thắng
Bại: là số trận Aberdeen Nữ thua
Thắng: là số trận Aberdeen Nữ thắng
Bại: là số trận Aberdeen Nữ thua
BXH Vòng Bảng Nữ Scotland mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Aberdeen Nữ và Hibernian Nữ trên Bảng xếp hạng của Nữ Scotland mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nữ Scotland 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Glasgow City (W) | 11 | 9 | 1 | 1 | 44 | 3 | 41 | 28 | T T T T H T |
2 | Glasgow Rangers (W) | 11 | 8 | 3 | 0 | 57 | 5 | 52 | 27 | T T H T H H |
3 | Hearts (W) | 11 | 9 | 0 | 2 | 45 | 6 | 39 | 27 | T T B T T T |
4 | Hibernian (W) | 11 | 7 | 2 | 2 | 36 | 11 | 25 | 23 | B T B T T H |
5 | Celtic (W) | 10 | 7 | 2 | 1 | 29 | 6 | 23 | 23 | H T T H B T |
6 | Partick Thistle (W) | 11 | 4 | 2 | 5 | 16 | 18 | -2 | 14 | T B T B H T |
7 | Motherwell (W) | 10 | 4 | 0 | 6 | 20 | 27 | -7 | 12 | B B B T B T |
8 | Spartans (W) | 11 | 3 | 0 | 8 | 11 | 28 | -17 | 9 | T B T T B B |
9 | Aberdeen (W) | 10 | 2 | 2 | 6 | 8 | 36 | -28 | 8 | H H B B B T |
10 | Montrose LFC (W) | 11 | 2 | 1 | 8 | 11 | 38 | -27 | 7 | B T B B H B |
11 | Queen's Park (W) | 10 | 2 | 0 | 8 | 6 | 49 | -43 | 6 | B B B B B B |
12 | Dundee United (W) | 11 | 0 | 1 | 10 | 6 | 62 | -56 | 1 | H B B B B B |
Cập nhật: