Đối đầu Aberdeen Nữ vs Hearts Nữ, 20h00 ngày 24/11

Nữ Scotland 2024-2025: Aberdeen Nữ vs Hearts Nữ

  • Giải đấu: Nữ Scotland
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 24/11/2024 20:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Aberdeen Nữ vs Hearts Nữ trước đây

  • 15/09/2024
    Hearts (W)
    3 - 0
    Aberdeen (W)
    0 - 0
    L
  • 11/02/2024
    Hearts (W)
    4 - 0
    Aberdeen (W)
    2 - 0
    L
  • 27/08/2023
    Aberdeen (W)
    0 - 2
    Hearts (W)
    0 - 1
    L
  • 22/01/2023
    Aberdeen (W)
    0 - 1
    Hearts (W)
    0 - 0
    L
  • 16/10/2022
    Hearts (W)
    3 - 0
    Aberdeen (W)
    2 - 0
    L
  • 17/04/2022
    Aberdeen (W)
    0 - 1
    Hearts (W)
    0 - 1
    L
  • 23/01/2022
    Hearts (W)
    0 - 4
    Aberdeen (W)
    0 - 1
    W
  • 03/10/2021
    Aberdeen (W)
    2 - 3
    Hearts (W)
    2 - 1
    L
  • 15/03/2015
    Aberdeen (W)
    1 - 0
    Hearts (W)
    0 - 0
    W
  • 16/02/2020
    Aberdeen (W)
    2 - 1
    Hearts (W)
    1 - 0
    W

Thống kê thành tích đối đầu Aberdeen Nữ vs Hearts Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu Aberdeen Nữ vs Hearts Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 3 0 7

- Thống kê lịch sử đối đầu Aberdeen Nữ vs Hearts Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Nữ Scotland 9 2 0 7
Sco WC 1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Aberdeen Nữ vs Hearts Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Aberdeen Nữ (sân nhà) 6 2 0 4
Aberdeen Nữ (sân khách) 4 1 0 3
Ghi chú:
Thắng: là số trận Aberdeen Nữ thắng
Bại: là số trận Aberdeen Nữ thua

BXH Vòng Bảng Nữ Scotland mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Aberdeen NữHearts Nữ trên Bảng xếp hạng của Nữ Scotland mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Nữ Scotland 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Glasgow City (W) 13 11 1 1 53 4 49 34 T T H T T T
2 Glasgow Rangers (W) 13 10 3 0 70 9 61 33 H T H H T T
3 Hearts (W) 13 10 0 3 54 7 47 30 B T T T T B
4 Hibernian (W) 13 9 2 2 44 12 32 29 B T T H T T
5 Celtic (W) 13 9 2 2 40 9 31 29 H B T T T B
6 Motherwell (W) 13 5 1 7 27 32 -5 16 T B T B T H
7 Partick Thistle (W) 13 4 3 6 17 22 -5 15 T B H T B H
8 Spartans (W) 13 4 1 8 15 29 -14 13 T T B B H T
9 Aberdeen (W) 13 3 2 8 11 50 -39 11 B B T B B T
10 Montrose LFC (W) 13 2 1 10 13 51 -38 7 B B H B B B
11 Queen's Park (W) 13 2 1 10 8 61 -53 7 B B B H B B
12 Dundee United (W) 13 0 1 12 7 73 -66 1 B B B B B B

Cập nhật: