Đối đầu UTA Arad vs FC Unirea 2004 Slobozia, 18h30 ngày 08/12
Kết quả UTA Arad vs FC Unirea 2004 Slobozia Đối đầu UTA Arad vs FC Unirea 2004 Slobozia Phong độ UTA Arad gần đây Phong độ FC Unirea 2004 Slobozia gần đây
VĐQG Romania 2024-2025: UTA Arad vs FC Unirea 2004 Slobozia
- Giải đấu: VĐQG RomaniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/12/2024 18:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu UTA Arad vs FC Unirea 2004 Slobozia trước đây
- 05/08/2024FC Unirea 2004 Slobozia0 - 1UTA Arad0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu UTA Arad vs FC Unirea 2004 Slobozia
- Thống kê lịch sử đối đầu UTA Arad vs FC Unirea 2004 Slobozia: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu UTA Arad vs FC Unirea 2004 Slobozia: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Romania | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu UTA Arad vs FC Unirea 2004 Slobozia: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
UTA Arad (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
UTA Arad (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận UTA Arad thắng
Bại: là số trận UTA Arad thua
Thắng: là số trận UTA Arad thắng
Bại: là số trận UTA Arad thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Romania mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội UTA Arad và FC Unirea 2004 Slobozia trên Bảng xếp hạng của VĐQG Romania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Romania 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CFR Cluj | 18 | 8 | 7 | 3 | 30 | 20 | 10 | 31 | H T H T H T |
2 | FC Steaua Bucuresti | 18 | 8 | 6 | 4 | 27 | 19 | 8 | 30 | H H T B T T |
3 | Universitaea Cluj | 18 | 8 | 6 | 4 | 25 | 15 | 10 | 30 | T T H B B B |
4 | Dinamo Bucuresti | 18 | 7 | 8 | 3 | 27 | 19 | 8 | 29 | B T T H T H |
5 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 19 | 8 | 5 | 6 | 27 | 21 | 6 | 29 | H H T T H T |
6 | CS Universitatea Craiova | 18 | 7 | 7 | 4 | 28 | 19 | 9 | 28 | H B H T T B |
7 | Petrolul Ploiesti | 18 | 6 | 9 | 3 | 19 | 15 | 4 | 27 | H T H T B H |
8 | Rapid Bucuresti | 19 | 5 | 10 | 4 | 22 | 19 | 3 | 25 | H T T H H B |
9 | FC Otelul Galati | 18 | 5 | 8 | 5 | 14 | 16 | -2 | 23 | B B H B T B |
10 | Farul Constanta | 18 | 5 | 6 | 7 | 17 | 24 | -7 | 21 | B T H T B H |
11 | UTA Arad | 18 | 5 | 6 | 7 | 16 | 19 | -3 | 21 | B T B B B T |
12 | CSM Politehnica Iasi | 18 | 6 | 3 | 9 | 18 | 26 | -8 | 21 | T B T B H B |
13 | Hermannstadt | 18 | 5 | 4 | 9 | 21 | 31 | -10 | 19 | B B B B T T |
14 | FC Unirea 2004 Slobozia | 18 | 5 | 3 | 10 | 15 | 25 | -10 | 18 | B T T B B B |
15 | FC Botosani | 18 | 4 | 6 | 8 | 15 | 23 | -8 | 18 | B B H T H H |
16 | Gloria Buzau | 18 | 4 | 4 | 10 | 18 | 28 | -10 | 16 | T B B B B T |
Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: