Đối đầu FC Steaua Bucuresti vs Gloria Buzau, 01h00 ngày 07/10
Kết quả FC Steaua Bucuresti vs Gloria Buzau Đối đầu FC Steaua Bucuresti vs Gloria Buzau Phong độ FC Steaua Bucuresti gần đây Phong độ Gloria Buzau gần đây
VĐQG Romania 2024-2025: FC Steaua Bucuresti vs Gloria Buzau
- Giải đấu: VĐQG RomaniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 07/10/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Steaua Bucuresti vs Gloria Buzau trước đây
- 09/07/2021Gloria Buzau1 - 5FC Steaua Bucuresti1 - 1W
- 01/12/2020Gloria Buzau0 - 3FC Steaua Bucuresti0 - 0W
- 06/05/2009Gloria Buzau0 - 1FC Steaua Bucuresti0 - 1W
- 27/10/2008FC Steaua Bucuresti1 - 1Gloria Buzau0 - 0D
- 07/05/2008FC Steaua Bucuresti5 - 0Gloria Buzau1 - 0W
- 30/11/2007Gloria Buzau1 - 1FC Steaua Bucuresti0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu FC Steaua Bucuresti vs Gloria Buzau
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Steaua Bucuresti vs Gloria Buzau: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 4 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Steaua Bucuresti vs Gloria Buzau: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
Cúp Quốc Gia Romania | 1 | 1 | 0 | 0 |
VĐQG Romania | 4 | 2 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Steaua Bucuresti vs Gloria Buzau: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Steaua Bucuresti (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
FC Steaua Bucuresti (sân khách) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Steaua Bucuresti thắng
Bại: là số trận FC Steaua Bucuresti thua
Thắng: là số trận FC Steaua Bucuresti thắng
Bại: là số trận FC Steaua Bucuresti thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Romania mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Steaua Bucuresti và Gloria Buzau trên Bảng xếp hạng của VĐQG Romania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Romania 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitaea Cluj | 12 | 6 | 5 | 1 | 18 | 8 | 10 | 23 | T T T H B H |
2 | CS Universitatea Craiova | 11 | 5 | 4 | 2 | 19 | 10 | 9 | 19 | T B H B H T |
3 | Dinamo Bucuresti | 12 | 4 | 6 | 2 | 21 | 15 | 6 | 18 | T B T H H H |
4 | CFR Cluj | 11 | 5 | 3 | 3 | 21 | 15 | 6 | 18 | T T H H B T |
5 | FC Otelul Galati | 10 | 4 | 6 | 0 | 10 | 4 | 6 | 18 | H H T H H H |
6 | Petrolul Ploiesti | 12 | 4 | 6 | 2 | 13 | 11 | 2 | 18 | H T H H T B |
7 | UTA Arad | 12 | 3 | 6 | 3 | 13 | 13 | 0 | 15 | H B H H T T |
8 | CSM Politehnica Iasi | 12 | 4 | 2 | 6 | 12 | 17 | -5 | 14 | B B T H T B |
9 | Hermannstadt | 11 | 3 | 4 | 4 | 16 | 16 | 0 | 13 | B T T H H B |
10 | Farul Constanta | 12 | 3 | 4 | 5 | 12 | 15 | -3 | 13 | H B H T B H |
11 | FC Steaua Bucuresti | 10 | 3 | 4 | 3 | 12 | 13 | -1 | 13 | B B T H H T |
12 | Rapid Bucuresti | 11 | 2 | 7 | 2 | 12 | 13 | -1 | 13 | H T H B T H |
13 | FC Unirea 2004 Slobozia | 12 | 3 | 3 | 6 | 11 | 18 | -7 | 12 | T T B B B H |
14 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 11 | 3 | 2 | 6 | 11 | 15 | -4 | 11 | B B B T B B |
15 | Gloria Buzau | 11 | 2 | 4 | 5 | 11 | 20 | -9 | 10 | B B B H H T |
16 | FC Botosani | 10 | 2 | 2 | 6 | 10 | 19 | -9 | 8 | T B B B H H |
Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: