Đối đầu FC Steaua Bucuresti vs FC Botosani, 01h30 ngày 09/12
Kết quả FC Steaua Bucuresti vs FC Botosani Đối đầu FC Steaua Bucuresti vs FC Botosani Phong độ FC Steaua Bucuresti gần đây Phong độ FC Botosani gần đây
VĐQG Romania 2024-2025: FC Steaua Bucuresti vs FC Botosani
- Giải đấu: VĐQG RomaniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/12/2024 01:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Steaua Bucuresti vs FC Botosani trước đây
- 22/11/2024FC Botosani1 - 0FC Steaua Bucuresti0 - 0L
- 26/02/2024FC Steaua Bucuresti3 - 2FC Botosani1 - 0W
- 08/10/2023FC Botosani0 - 1FC Steaua Bucuresti0 - 1W
- 20/12/2022FC Steaua Bucuresti1 - 0FC Botosani0 - 0W
- 02/12/2022FC Botosani2 - 3FC Steaua Bucuresti1 - 2W
- 22/11/2021FC Steaua Bucuresti3 - 1FC Botosani0 - 1W
- 16/07/2021FC Botosani0 - 0FC Steaua Bucuresti0 - 0D
- 06/05/2021FC Botosani1 - 3FC Steaua Bucuresti1 - 2W
- 19/04/2021FC Steaua Bucuresti2 - 1FC Botosani0 - 1W
- 09/12/2022FC Botosani0 - 2FC Steaua Bucuresti0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu FC Steaua Bucuresti vs FC Botosani
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Steaua Bucuresti vs FC Botosani: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Steaua Bucuresti vs FC Botosani: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Romania | 9 | 7 | 1 | 1 |
Cúp Quốc Gia Romania | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Steaua Bucuresti vs FC Botosani: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Steaua Bucuresti (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
FC Steaua Bucuresti (sân khách) | 6 | 4 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Steaua Bucuresti thắng
Bại: là số trận FC Steaua Bucuresti thua
Thắng: là số trận FC Steaua Bucuresti thắng
Bại: là số trận FC Steaua Bucuresti thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Romania mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Steaua Bucuresti và FC Botosani trên Bảng xếp hạng của VĐQG Romania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Romania 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Bucuresti | 19 | 8 | 8 | 3 | 28 | 19 | 9 | 32 | T T H T H T |
2 | CFR Cluj | 18 | 8 | 7 | 3 | 30 | 20 | 10 | 31 | H T H T H T |
3 | FC Steaua Bucuresti | 18 | 8 | 6 | 4 | 27 | 19 | 8 | 30 | H H T B T T |
4 | Universitaea Cluj | 18 | 8 | 6 | 4 | 25 | 15 | 10 | 30 | T T H B B B |
5 | CS Universitatea Craiova | 19 | 7 | 8 | 4 | 29 | 20 | 9 | 29 | B H T T B H |
6 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 19 | 8 | 5 | 6 | 27 | 21 | 6 | 29 | H H T T H T |
7 | Petrolul Ploiesti | 19 | 6 | 10 | 3 | 20 | 16 | 4 | 28 | T H T B H H |
8 | Rapid Bucuresti | 19 | 5 | 10 | 4 | 22 | 19 | 3 | 25 | H T T H H B |
9 | FC Otelul Galati | 18 | 5 | 8 | 5 | 14 | 16 | -2 | 23 | B B H B T B |
10 | Farul Constanta | 18 | 5 | 6 | 7 | 17 | 24 | -7 | 21 | B T H T B H |
11 | UTA Arad | 18 | 5 | 6 | 7 | 16 | 19 | -3 | 21 | B T B B B T |
12 | CSM Politehnica Iasi | 18 | 6 | 3 | 9 | 18 | 26 | -8 | 21 | T B T B H B |
13 | Hermannstadt | 18 | 5 | 4 | 9 | 21 | 31 | -10 | 19 | B B B B T T |
14 | FC Unirea 2004 Slobozia | 18 | 5 | 3 | 10 | 15 | 25 | -10 | 18 | B T T B B B |
15 | FC Botosani | 18 | 4 | 6 | 8 | 15 | 23 | -8 | 18 | B B H T H H |
16 | Gloria Buzau | 19 | 4 | 4 | 11 | 18 | 29 | -11 | 16 | B B B B T B |
Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: