Đối đầu FC Unirea 2004 Slobozia vs Farul Constanta, 21h00 ngày 10/11
Kết quả FC Unirea 2004 Slobozia vs Farul Constanta Đối đầu FC Unirea 2004 Slobozia vs Farul Constanta Phong độ FC Unirea 2004 Slobozia gần đây Phong độ Farul Constanta gần đây
VĐQG Romania 2024-2025: FC Unirea 2004 Slobozia vs Farul Constanta
- Giải đấu: VĐQG RomaniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/11/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Unirea 2004 Slobozia vs Farul Constanta trước đây
- 12/07/2024Farul Constanta0 - 1FC Unirea 2004 Slobozia0 - 1W
- 14/10/2020FC Unirea 2004 Slobozia0 - 2Farul Constanta0 - 2L
- 28/03/2015Farul Constanta3 - 0FC Unirea 2004 Slobozia0 - 0L
- 01/11/2014FC Unirea 2004 Slobozia2 - 0Farul Constanta1 - 0W
- 15/03/2014Farul Constanta1 - 1FC Unirea 2004 Slobozia0 - 0D
- 09/10/2013FC Unirea 2004 Slobozia2 - 0Farul Constanta1 - 0W
- 18/05/2013FC Unirea 2004 Slobozia1 - 1Farul Constanta1 - 1D
- 10/11/2012Farul Constanta0 - 1FC Unirea 2004 Slobozia0 - 0W
- 06/09/2017Farul Constanta4 - 2FC Unirea 2004 Slobozia2 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu FC Unirea 2004 Slobozia vs Farul Constanta
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Unirea 2004 Slobozia vs Farul Constanta: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 4 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Unirea 2004 Slobozia vs Farul Constanta: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Romania | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng 2 Romania | 7 | 3 | 2 | 2 |
Hạng 3 Romania | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Unirea 2004 Slobozia vs Farul Constanta: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Unirea 2004 Slobozia (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
FC Unirea 2004 Slobozia (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Unirea 2004 Slobozia thắng
Bại: là số trận FC Unirea 2004 Slobozia thua
Thắng: là số trận FC Unirea 2004 Slobozia thắng
Bại: là số trận FC Unirea 2004 Slobozia thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Romania mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Unirea 2004 Slobozia và Farul Constanta trên Bảng xếp hạng của VĐQG Romania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Romania 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitaea Cluj | 15 | 8 | 6 | 1 | 23 | 10 | 13 | 30 | H B H T T H |
2 | Dinamo Bucuresti | 16 | 6 | 7 | 3 | 25 | 18 | 7 | 25 | H H B T T H |
3 | CFR Cluj | 15 | 6 | 6 | 3 | 26 | 19 | 7 | 24 | B T H H T H |
4 | Petrolul Ploiesti | 15 | 5 | 8 | 2 | 17 | 13 | 4 | 23 | H T B H T H |
5 | CS Universitatea Craiova | 15 | 5 | 7 | 3 | 23 | 15 | 8 | 22 | H T H H B H |
6 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 16 | 6 | 4 | 6 | 22 | 20 | 2 | 22 | B T T H H T |
7 | FC Steaua Bucuresti | 14 | 5 | 6 | 3 | 18 | 16 | 2 | 21 | H T T T H H |
8 | Rapid Bucuresti | 15 | 4 | 8 | 3 | 18 | 15 | 3 | 20 | T H B T H T |
9 | CSM Politehnica Iasi | 16 | 6 | 2 | 8 | 17 | 23 | -6 | 20 | T B T B T B |
10 | FC Otelul Galati | 15 | 4 | 8 | 3 | 12 | 11 | 1 | 20 | H H B B B H |
11 | UTA Arad | 15 | 4 | 6 | 5 | 14 | 15 | -1 | 18 | H T T B T B |
12 | FC Unirea 2004 Slobozia | 15 | 5 | 3 | 7 | 14 | 19 | -5 | 18 | B B H B T T |
13 | Farul Constanta | 15 | 4 | 5 | 6 | 16 | 23 | -7 | 17 | T B H B T H |
14 | Gloria Buzau | 15 | 3 | 4 | 8 | 16 | 25 | -9 | 13 | H T B T B B |
15 | Hermannstadt | 15 | 3 | 4 | 8 | 16 | 26 | -10 | 13 | H B B B B B |
16 | FC Botosani | 15 | 3 | 4 | 8 | 13 | 22 | -9 | 13 | H T H B B H |
Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: