Đối đầu Petrolul Ploiesti vs Dinamo Bucuresti, 01h45 ngày 25/11
Kết quả Petrolul Ploiesti vs Dinamo Bucuresti Đối đầu Petrolul Ploiesti vs Dinamo Bucuresti Phong độ Petrolul Ploiesti gần đây Phong độ Dinamo Bucuresti gần đây
VĐQG Romania 2024-2025: Petrolul Ploiesti vs Dinamo Bucuresti
- Giải đấu: VĐQG RomaniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 25/11/2024 01:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Petrolul Ploiesti vs Dinamo Bucuresti trước đây
- 22/07/2024Dinamo Bucuresti4 - 1Petrolul Ploiesti2 - 0L
- 02/04/2024Dinamo Bucuresti1 - 1Petrolul Ploiesti1 - 0D
- 21/01/2024Petrolul Ploiesti1 - 0Dinamo Bucuresti0 - 0W
- 27/08/2023Dinamo Bucuresti1 - 1Petrolul Ploiesti1 - 1D
- 08/12/2015Petrolul Ploiesti1 - 2Dinamo Bucuresti1 - 0L
- 23/08/2015Dinamo Bucuresti2 - 0Petrolul Ploiesti1 - 0L
- 23/05/2015Petrolul Ploiesti0 - 3Dinamo Bucuresti0 - 2L
- 01/12/2014Dinamo Bucuresti0 - 0Petrolul Ploiesti0 - 0D
- 25/03/2023Petrolul Ploiesti1 - 1Dinamo Bucuresti0 - 1D
- 09/10/2021Dinamo Bucuresti3 - 2Petrolul Ploiesti1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Petrolul Ploiesti vs Dinamo Bucuresti
- Thống kê lịch sử đối đầu Petrolul Ploiesti vs Dinamo Bucuresti: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 4 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Petrolul Ploiesti vs Dinamo Bucuresti: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Romania | 8 | 1 | 3 | 4 |
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Petrolul Ploiesti vs Dinamo Bucuresti: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Petrolul Ploiesti (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Petrolul Ploiesti (sân khách) | 6 | 0 | 3 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Petrolul Ploiesti thắng
Bại: là số trận Petrolul Ploiesti thua
Thắng: là số trận Petrolul Ploiesti thắng
Bại: là số trận Petrolul Ploiesti thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Romania mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Petrolul Ploiesti và Dinamo Bucuresti trên Bảng xếp hạng của VĐQG Romania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Romania 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitaea Cluj | 17 | 8 | 6 | 3 | 25 | 14 | 11 | 30 | H T T H B B |
2 | CFR Cluj | 16 | 7 | 6 | 3 | 27 | 19 | 8 | 27 | H H T H T H |
3 | Petrolul Ploiesti | 16 | 6 | 8 | 2 | 18 | 13 | 5 | 26 | T B H T H T |
4 | Dinamo Bucuresti | 16 | 6 | 7 | 3 | 25 | 18 | 7 | 25 | H H B T T H |
5 | CS Universitatea Craiova | 16 | 6 | 7 | 3 | 26 | 16 | 10 | 25 | T H H B H T |
6 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 17 | 7 | 4 | 6 | 24 | 20 | 4 | 25 | T T H H T T |
7 | FC Steaua Bucuresti | 16 | 6 | 6 | 4 | 20 | 18 | 2 | 24 | T T H H T B |
8 | Rapid Bucuresti | 16 | 5 | 8 | 3 | 20 | 15 | 5 | 23 | B T H T T H |
9 | FC Otelul Galati | 17 | 5 | 8 | 4 | 13 | 12 | 1 | 23 | B B B H B T |
10 | Farul Constanta | 17 | 5 | 5 | 7 | 17 | 24 | -7 | 20 | H B T H T B |
11 | CSM Politehnica Iasi | 16 | 6 | 2 | 8 | 17 | 23 | -6 | 20 | T B T B T B |
12 | UTA Arad | 16 | 4 | 6 | 6 | 14 | 17 | -3 | 18 | T T B T B B |
13 | FC Unirea 2004 Slobozia | 16 | 5 | 3 | 8 | 14 | 20 | -6 | 18 | B H B T T B |
14 | Hermannstadt | 17 | 4 | 4 | 9 | 19 | 30 | -11 | 16 | B B B B B T |
15 | FC Botosani | 16 | 4 | 4 | 8 | 14 | 22 | -8 | 16 | T H B B H T |
16 | Gloria Buzau | 17 | 3 | 4 | 10 | 16 | 28 | -12 | 13 | B T B B B B |
Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: