Đối đầu Chindia Targoviste vs FK Csikszereda Miercurea Ciuc, 16h00 ngày 14/12

Hạng 2 Romania 2024-2025: Chindia Targoviste vs FK Csikszereda Miercurea Ciuc

Lịch sử đối đầu Chindia Targoviste vs FK Csikszereda Miercurea Ciuc trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Chindia Targoviste vs FK Csikszereda Miercurea Ciuc

- Thống kê lịch sử đối đầu Chindia Targoviste vs FK Csikszereda Miercurea Ciuc: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
2 1 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Chindia Targoviste vs FK Csikszereda Miercurea Ciuc: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Romania 1 0 0 1
Cúp Quốc Gia Romania 1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Chindia Targoviste vs FK Csikszereda Miercurea Ciuc: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Chindia Targoviste (sân nhà) 0 0 0 0
Chindia Targoviste (sân khách) 2 1 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Chindia Targoviste thắng
Bại: là số trận Chindia Targoviste thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Romania mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Chindia TargovisteFK Csikszereda Miercurea Ciuc trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Romania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Romania 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FK Csikszereda Miercurea Ciuc 16 13 2 1 34 12 22 41 T T B T H T
2 CSA Steaua Bucuresti 16 9 7 0 20 6 14 34 T T H H T T
3 Metaloglobus 16 10 2 4 30 14 16 32 T T H T T B
4 Corvinul Hunedoara 16 8 3 5 19 15 4 27 B T T T H B
5 Scolar Resita 16 8 3 5 25 22 3 27 B H T T B B
6 Concordia Chiajna 16 8 2 6 29 19 10 26 T T T T B T
7 FC Voluntari 15 7 5 3 20 11 9 26 H T T B H T
8 Afumati 15 8 2 5 18 15 3 26 T B H B T T
9 CSM Slatina 16 7 4 5 33 17 16 25 H B B B T T
10 AFC Metalul Buzau 16 7 4 5 21 14 7 25 H T H T H T
11 Arges 15 6 6 3 14 9 5 24 T H T H T H
12 Universitatea Craiova 15 6 5 4 16 16 0 23 H B B T T T
13 Ceahlaul Piatra Neamt 15 6 4 5 19 17 2 22 T B T H H B
14 Chindia Targoviste 16 5 4 7 20 18 2 19 H H T H H B
15 FC Bihor Oradea 16 4 3 9 13 19 -6 15 H B B B B T
16 ACS Dumbravita 16 4 3 9 14 21 -7 15 H B B B B B
17 Unirea Ungheni 15 3 5 7 11 18 -7 14 T B H B T B
18 CSM Focsani 16 4 2 10 10 20 -10 14 B T B B H T
19 ACS Viitorul Selimbar 15 3 4 8 15 19 -4 13 H B B T B B
20 CS Mioveni 16 3 2 11 8 36 -28 11 B B T B B B
21 Muscelul Campulung 2022 15 2 1 12 6 36 -30 7 B B B B H B
22 ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu 8 0 1 7 3 24 -21 1 B B B B B B

Upgrade Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: