Phong độ Eibar gần đây, KQ Eibar mới nhất
Phong độ Eibar gần đây
- 08/12/2024SD HuescaEibar1 - 1L
- 03/12/2024EibarFC Cartagena1 - 0W
- 24/11/2024Burgos CFEibar0 - 0L
- 16/11/2024EibarRacing de Ferrol0 - 0W
- 12/11/2024Deportivo La CorunaEibar0 - 0L
- 02/11/2024EibarElche0 - 2L
- 27/10/2024MalagaEibar1 - 0L
- 24/10/2024EibarCadiz1 - 0W
- 20/10/2024MirandesEibar 11 - 0L
- 31/10/2024UD LogronesEibar 10 - 0D
- 90phút [0-0], 120phút [1-0]
Thống kê phong độ Eibar gần đây, KQ Eibar mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
Thống kê phong độ Eibar gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Hạng 2 Tây Ban Nha | 9 | 3 | 0 | 6 |
Phong độ Eibar gần đây: theo giải đấu
- 31/10/2024UD LogronesEibar 10 - 0D
- 90phút [0-0], 120phút [1-0]
- 08/12/2024SD HuescaEibar1 - 1L
- 03/12/2024EibarFC Cartagena1 - 0W
- 24/11/2024Burgos CFEibar0 - 0L
- 16/11/2024EibarRacing de Ferrol0 - 0W
- 12/11/2024Deportivo La CorunaEibar0 - 0L
- 02/11/2024EibarElche0 - 2L
- 27/10/2024MalagaEibar1 - 0L
- 24/10/2024EibarCadiz1 - 0W
- 20/10/2024MirandesEibar 11 - 0L
- Kết quả Eibar mới nhất ở giải Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
- Kết quả Eibar mới nhất ở giải Hạng 2 Tây Ban Nha
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Eibar gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Eibar (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 0 |
Eibar (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Santander | 18 | 11 | 4 | 3 | 25 | 16 | 9 | 37 | H T T H B B |
2 | Mirandes | 18 | 10 | 4 | 4 | 20 | 13 | 7 | 34 | B H T T T T |
3 | Almeria | 18 | 9 | 5 | 4 | 34 | 27 | 7 | 32 | T T T T T H |
4 | Elche | 18 | 8 | 5 | 5 | 23 | 15 | 8 | 29 | T B H T H T |
5 | Levante | 17 | 8 | 5 | 4 | 27 | 20 | 7 | 29 | T H H T T B |
6 | Granada CF | 18 | 8 | 5 | 5 | 30 | 23 | 7 | 29 | B T T H B T |
7 | Sporting Gijon | 18 | 8 | 5 | 5 | 26 | 18 | 8 | 29 | T T B H T B |
8 | Real Oviedo | 18 | 8 | 5 | 5 | 26 | 24 | 2 | 29 | T H T B B T |
9 | Castellon | 18 | 7 | 5 | 6 | 26 | 22 | 4 | 26 | H B H H T H |
10 | SD Huesca | 18 | 7 | 5 | 6 | 26 | 19 | 7 | 26 | H B B H T T |
11 | Real Zaragoza | 18 | 7 | 5 | 6 | 27 | 21 | 6 | 26 | T H H H B H |
12 | Eibar | 18 | 7 | 3 | 8 | 16 | 18 | -2 | 24 | B B T B T B |
13 | Albacete | 18 | 6 | 6 | 6 | 25 | 27 | -2 | 24 | H H B T T H |
14 | Malaga | 18 | 4 | 11 | 3 | 15 | 18 | -3 | 23 | T H H B B H |
15 | Burgos CF | 18 | 6 | 3 | 9 | 16 | 24 | -8 | 21 | B B B T B T |
16 | Deportivo La Coruna | 18 | 5 | 6 | 7 | 24 | 22 | 2 | 21 | T T B H T H |
17 | Cordoba | 18 | 5 | 5 | 8 | 21 | 28 | -7 | 20 | H B H B B T |
18 | Eldense | 18 | 5 | 4 | 9 | 19 | 24 | -5 | 19 | B T T B H B |
19 | Cadiz | 18 | 4 | 6 | 8 | 21 | 28 | -7 | 18 | B H T H B B |
20 | Racing de Ferrol | 18 | 2 | 9 | 7 | 10 | 22 | -12 | 15 | B B H H H B |
21 | FC Cartagena | 18 | 4 | 1 | 13 | 13 | 28 | -15 | 13 | B B T B B T |
22 | Tenerife | 17 | 2 | 5 | 10 | 14 | 27 | -13 | 11 | H T B B H B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)