Đối đầu Hyeres vs Toulon, 23h00 ngày 05/10
Nghiệp dư pháp 2024-2025: Hyeres vs Toulon
- Giải đấu: Nghiệp dư phápMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/10/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hyeres vs Toulon trước đây
- 21/01/2024Toulon1 - 0Hyeres0 - 0L
- 02/09/2023Hyeres0 - 0Toulon0 - 0D
- 26/03/2023Hyeres0 - 0Toulon0 - 0D
- 22/10/2022Toulon2 - 4Hyeres0 - 2W
- 17/02/2022Hyeres0 - 0Toulon0 - 0D
- 14/08/2021Toulon1 - 1Hyeres0 - 0D
- 04/05/2019Hyeres0 - 1Toulon0 - 1L
- 02/12/2018Toulon2 - 3Hyeres1 - 1W
- 12/05/2018Toulon1 - 0Hyeres0 - 0L
- 21/12/2017Hyeres0 - 1Toulon0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Hyeres vs Toulon
- Thống kê lịch sử đối đầu Hyeres vs Toulon: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hyeres vs Toulon: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nghiệp dư pháp | 10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hyeres vs Toulon: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hyeres (sân nhà) | 5 | 0 | 3 | 2 |
Hyeres (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hyeres thắng
Bại: là số trận Hyeres thua
Thắng: là số trận Hyeres thắng
Bại: là số trận Hyeres thua
BXH Vòng Bảng Nghiệp dư pháp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hyeres và Toulon trên Bảng xếp hạng của Nghiệp dư pháp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nghiệp dư pháp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fleury Merogis U.S. | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 4 | 7 | 14 | T T H H T T |
2 | Bobigny A.C. | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 2 | 6 | 14 | T T T T H H |
3 | Creteil | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 3 | 6 | 13 | H T T T T B |
4 | Balagne | 5 | 4 | 0 | 1 | 14 | 8 | 6 | 12 | T T T B T |
5 | Chantilly | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 7 | 2 | 11 | T T B H T H |
6 | AS Furiani Agliani | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 6 | 1 | 11 | T B T H T H |
7 | Biesheim | 6 | 3 | 0 | 3 | 7 | 7 | 0 | 9 | B B T T B T |
8 | Thionville FC | 6 | 1 | 4 | 1 | 8 | 7 | 1 | 7 | B H H H H T |
9 | Epinal | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 11 | -3 | 7 | T B T B H B |
10 | Feignies | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 7 | -2 | 5 | B H B T B H |
11 | Beauvais | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 7 | -3 | 5 | B T B H B H |
12 | Chambly FC | 5 | 0 | 4 | 1 | 4 | 6 | -2 | 4 | H H H B H |
13 | AS Villers Houlgate | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 12 | -6 | 4 | T B B B H B |
14 | ES Wasquehal | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 9 | -6 | 4 | B B H B T B |
15 | Aubervilliers | 6 | 0 | 3 | 3 | 3 | 6 | -3 | 3 | B B H B H H |
16 | Haguenau | 6 | 0 | 3 | 3 | 3 | 7 | -4 | 3 | B H B B H H |
Cập nhật: