Đối đầu Le Poire Sur Vie vs St Pryve St Hilaire, 23h00 ngày 21/9
Kết quả Le Poire Sur Vie vs St Pryve St Hilaire Đối đầu Le Poire Sur Vie vs St Pryve St Hilaire Phong độ Le Poire Sur Vie gần đây Phong độ St Pryve St Hilaire gần đây
Nghiệp dư pháp 2024-2025: Le Poire Sur Vie vs St Pryve St Hilaire
- Giải đấu: Nghiệp dư phápMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 21/9/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Le Poire Sur Vie vs St Pryve St Hilaire trước đây
- 14/05/2011Le Poire Sur Vie0 - 0St Pryve St Hilaire0 - 0D
- 16/01/2011St Pryve St Hilaire0 - 2Le Poire Sur Vie0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Le Poire Sur Vie vs St Pryve St Hilaire
- Thống kê lịch sử đối đầu Le Poire Sur Vie vs St Pryve St Hilaire: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Le Poire Sur Vie vs St Pryve St Hilaire: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nghiệp dư pháp | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Le Poire Sur Vie vs St Pryve St Hilaire: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Le Poire Sur Vie (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Le Poire Sur Vie (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Le Poire Sur Vie thắng
Bại: là số trận Le Poire Sur Vie thua
Thắng: là số trận Le Poire Sur Vie thắng
Bại: là số trận Le Poire Sur Vie thua
BXH Vòng Bảng Nghiệp dư pháp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Le Poire Sur Vie và St Pryve St Hilaire trên Bảng xếp hạng của Nghiệp dư pháp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nghiệp dư pháp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Creteil | 5 | 4 | 1 | 0 | 9 | 0 | 9 | 13 | H T T T T |
2 | Bobigny A.C. | 5 | 4 | 1 | 0 | 7 | 1 | 6 | 13 | T T T T H |
3 | Fleury Merogis U.S. | 5 | 3 | 2 | 0 | 8 | 3 | 5 | 11 | T T H H T |
4 | Chantilly | 5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 6 | 2 | 10 | T T B H T |
5 | AS Furiani Agliani | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 5 | 1 | 10 | T B T H T |
6 | Balagne | 4 | 3 | 0 | 1 | 9 | 6 | 3 | 9 | T T T B |
7 | Epinal | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 7 | -1 | 7 | T B T B H |
8 | Biesheim | 5 | 2 | 0 | 3 | 3 | 5 | -2 | 6 | B B T T B |
9 | Thionville FC | 5 | 0 | 4 | 1 | 5 | 7 | -2 | 4 | B H H H H |
10 | Feignies | 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 5 | -2 | 4 | B H B T B |
11 | AS Villers Houlgate | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 7 | -3 | 4 | T B B B H |
12 | Beauvais | 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 6 | -3 | 4 | B T B H B |
13 | ES Wasquehal | 5 | 1 | 1 | 3 | 2 | 6 | -4 | 4 | B B H B T |
14 | Chambly FC | 4 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | -2 | 3 | H H H B |
15 | Aubervilliers | 5 | 0 | 2 | 3 | 3 | 6 | -3 | 2 | B B H B H |
16 | Haguenau | 5 | 0 | 2 | 3 | 3 | 7 | -4 | 2 | B H B B H |
Cập nhật: