Đối đầu Les Herbiers vs La Roche VF, 00h00 ngày 21/9
Kết quả Les Herbiers vs La Roche VF Đối đầu Les Herbiers vs La Roche VF Phong độ Les Herbiers gần đây Phong độ La Roche VF gần đây
Nghiệp dư pháp 2024-2025: Les Herbiers vs La Roche VF
- Giải đấu: Nghiệp dư phápMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 21/9/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Les Herbiers vs La Roche VF trước đây
- 23/03/2024Les Herbiers1 - 2La Roche VF0 - 0L
- 04/11/2023La Roche VF0 - 1Les Herbiers0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Les Herbiers vs La Roche VF
- Thống kê lịch sử đối đầu Les Herbiers vs La Roche VF: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Les Herbiers vs La Roche VF: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nghiệp dư pháp | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Les Herbiers vs La Roche VF: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Les Herbiers (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Les Herbiers (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Les Herbiers thắng
Bại: là số trận Les Herbiers thua
Thắng: là số trận Les Herbiers thắng
Bại: là số trận Les Herbiers thua
BXH Vòng Bảng Nghiệp dư pháp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Les Herbiers và La Roche VF trên Bảng xếp hạng của Nghiệp dư pháp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nghiệp dư pháp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Creteil | 5 | 4 | 1 | 0 | 9 | 0 | 9 | 13 | H T T T T |
2 | Bobigny A.C. | 5 | 4 | 1 | 0 | 7 | 1 | 6 | 13 | T T T T H |
3 | Fleury Merogis U.S. | 5 | 3 | 2 | 0 | 8 | 3 | 5 | 11 | T T H H T |
4 | Chantilly | 5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 6 | 2 | 10 | T T B H T |
5 | AS Furiani Agliani | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 5 | 1 | 10 | T B T H T |
6 | Balagne | 4 | 3 | 0 | 1 | 9 | 6 | 3 | 9 | T T T B |
7 | Epinal | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 7 | -1 | 7 | T B T B H |
8 | Biesheim | 5 | 2 | 0 | 3 | 3 | 5 | -2 | 6 | B B T T B |
9 | Thionville FC | 5 | 0 | 4 | 1 | 5 | 7 | -2 | 4 | B H H H H |
10 | Feignies | 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 5 | -2 | 4 | B H B T B |
11 | AS Villers Houlgate | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 7 | -3 | 4 | T B B B H |
12 | Beauvais | 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 6 | -3 | 4 | B T B H B |
13 | ES Wasquehal | 5 | 1 | 1 | 3 | 2 | 6 | -4 | 4 | B B H B T |
14 | Chambly FC | 4 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | -2 | 3 | H H H B |
15 | Aubervilliers | 5 | 0 | 2 | 3 | 3 | 6 | -3 | 2 | B B H B H |
16 | Haguenau | 5 | 0 | 2 | 3 | 3 | 7 | -4 | 2 | B H B B H |
Cập nhật: