Đối đầu GOAL FC vs GFA Rumilly Vallieres, 01h30 ngày 14/12
Kết quả GOAL FC vs GFA Rumilly Vallieres Đối đầu GOAL FC vs GFA Rumilly Vallieres Phong độ GOAL FC gần đây Phong độ GFA Rumilly Vallieres gần đây
Nghiệp dư pháp 2024-2025: GOAL FC vs GFA Rumilly Vallieres
- Giải đấu: Nghiệp dư phápMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/12/2024 01:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu GOAL FC vs GFA Rumilly Vallieres trước đây
- 30/11/2024GFA Rumilly Vallieres1 - 1GOAL FC1 - 0D
- 30/04/2022GOAL FC1 - 1GFA Rumilly Vallieres1 - 1D
- 05/12/2021GFA Rumilly Vallieres0 - 3GOAL FC0 - 3W
- 29/08/2020GFA Rumilly Vallieres1 - 1GOAL FC0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu GOAL FC vs GFA Rumilly Vallieres
- Thống kê lịch sử đối đầu GOAL FC vs GFA Rumilly Vallieres: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu GOAL FC vs GFA Rumilly Vallieres: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Pháp | 1 | 0 | 1 | 0 |
Nghiệp dư pháp | 3 | 1 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu GOAL FC vs GFA Rumilly Vallieres: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
GOAL FC (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
GOAL FC (sân khách) | 3 | 1 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận GOAL FC thắng
Bại: là số trận GOAL FC thua
Thắng: là số trận GOAL FC thắng
Bại: là số trận GOAL FC thua
BXH Vòng Bảng Nghiệp dư pháp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội GOAL FC và GFA Rumilly Vallieres trên Bảng xếp hạng của Nghiệp dư pháp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nghiệp dư pháp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fleury Merogis U.S. | 12 | 8 | 4 | 0 | 21 | 6 | 15 | 28 | H T T T H T |
2 | Bobigny A.C. | 11 | 7 | 3 | 1 | 17 | 7 | 10 | 24 | H B T H T T |
3 | Balagne | 12 | 6 | 4 | 2 | 24 | 18 | 6 | 22 | T H H B H H |
4 | Epinal | 12 | 5 | 4 | 3 | 19 | 15 | 4 | 19 | T H H T H T |
5 | Creteil | 11 | 5 | 2 | 4 | 16 | 11 | 5 | 17 | B B B B T H |
6 | AS Furiani Agliani | 11 | 4 | 5 | 2 | 13 | 13 | 0 | 17 | H H T H B H |
7 | Feignies | 12 | 4 | 4 | 4 | 19 | 12 | 7 | 16 | T T H T B H |
8 | Chambly FC | 12 | 3 | 7 | 2 | 17 | 15 | 2 | 16 | T B H H T H |
9 | Biesheim | 11 | 4 | 4 | 3 | 18 | 17 | 1 | 16 | T H T H H H |
10 | Chantilly | 12 | 3 | 6 | 3 | 13 | 19 | -6 | 15 | H B H B H H |
11 | Thionville FC | 12 | 3 | 5 | 4 | 13 | 13 | 0 | 14 | H B T B T B |
12 | Haguenau | 11 | 2 | 5 | 4 | 13 | 17 | -4 | 11 | H B T T H H |
13 | Beauvais | 11 | 2 | 4 | 5 | 7 | 11 | -4 | 10 | H H T B H B |
14 | ES Wasquehal | 12 | 2 | 2 | 8 | 5 | 20 | -15 | 8 | B B B B T H |
15 | AS Villers Houlgate | 12 | 1 | 4 | 7 | 9 | 23 | -14 | 7 | H B H B H B |
16 | Aubervilliers | 12 | 0 | 5 | 7 | 12 | 19 | -7 | 5 | B B B H B H |
Cập nhật: