Đối đầu Toulon vs Genets Anglet, 23h00 ngày 21/9
Kết quả Toulon vs Genets Anglet Đối đầu Toulon vs Genets Anglet Phong độ Toulon gần đây Phong độ Genets Anglet gần đây
Nghiệp dư pháp 2024-2025: Toulon vs Genets Anglet
- Giải đấu: Nghiệp dư phápMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 21/9/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Toulon vs Genets Anglet trước đây
- 27/03/2011Genets Anglet1 - 1Toulon0 - 0D
- 09/10/2010Toulon1 - 1Genets Anglet0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Toulon vs Genets Anglet
- Thống kê lịch sử đối đầu Toulon vs Genets Anglet: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Toulon vs Genets Anglet: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nghiệp dư pháp | 2 | 0 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Toulon vs Genets Anglet: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Toulon (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Toulon (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Toulon thắng
Bại: là số trận Toulon thua
Thắng: là số trận Toulon thắng
Bại: là số trận Toulon thua
BXH Vòng Bảng Nghiệp dư pháp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Toulon và Genets Anglet trên Bảng xếp hạng của Nghiệp dư pháp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nghiệp dư pháp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Creteil | 5 | 4 | 1 | 0 | 9 | 0 | 9 | 13 | H T T T T |
2 | Bobigny A.C. | 5 | 4 | 1 | 0 | 7 | 1 | 6 | 13 | T T T T H |
3 | Fleury Merogis U.S. | 5 | 3 | 2 | 0 | 8 | 3 | 5 | 11 | T T H H T |
4 | Chantilly | 5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 6 | 2 | 10 | T T B H T |
5 | AS Furiani Agliani | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 5 | 1 | 10 | T B T H T |
6 | Balagne | 4 | 3 | 0 | 1 | 9 | 6 | 3 | 9 | T T T B |
7 | Epinal | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 7 | -1 | 7 | T B T B H |
8 | Biesheim | 5 | 2 | 0 | 3 | 3 | 5 | -2 | 6 | B B T T B |
9 | Thionville FC | 5 | 0 | 4 | 1 | 5 | 7 | -2 | 4 | B H H H H |
10 | Feignies | 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 5 | -2 | 4 | B H B T B |
11 | AS Villers Houlgate | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 7 | -3 | 4 | T B B B H |
12 | Beauvais | 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 6 | -3 | 4 | B T B H B |
13 | ES Wasquehal | 5 | 1 | 1 | 3 | 2 | 6 | -4 | 4 | B B H B T |
14 | Chambly FC | 4 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | -2 | 3 | H H H B |
15 | Aubervilliers | 5 | 0 | 2 | 3 | 3 | 6 | -3 | 2 | B B H B H |
16 | Haguenau | 5 | 0 | 2 | 3 | 3 | 7 | -4 | 2 | B H B B H |
Cập nhật: