Đối đầu Lille U19 vs Amiens U19, 20h00 ngày 20/10
Kết quả Lille U19 vs Amiens U19 Đối đầu Lille U19 vs Amiens U19 Phong độ Lille U19 gần đây Phong độ Amiens U19 gần đây
VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024-2025: Lille U19 vs Amiens U19
- Giải đấu: VĐQG Pháp U19 (Nhóm A)Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/10/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Lille U19 vs Amiens U19 trước đây
- 12/05/2024Lille U193 - 1Amiens U191 - 1W
- 27/08/2023Amiens U191 - 2Lille U190 - 2W
- 27/11/2022Lille U192 - 0Amiens U190 - 0W
- 28/08/2022Amiens U194 - 2Lille U190 - 0L
- 06/02/2022Lille U190 - 3Amiens U190 - 3L
- 19/09/2021Amiens U191 - 2Lille U190 - 2W
- 04/10/2020Amiens U191 - 0Lille U191 - 0L
- 01/12/2019Lille U190 - 1Amiens U190 - 1L
- 18/05/2019Lille U198 - 1Amiens U194 - 0W
- 26/08/2018Amiens U190 - 2Lille U190 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Lille U19 vs Amiens U19
- Thống kê lịch sử đối đầu Lille U19 vs Amiens U19: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lille U19 vs Amiens U19: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) | 10 | 6 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lille U19 vs Amiens U19: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lille U19 (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Lille U19 (sân khách) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lille U19 thắng
Bại: là số trận Lille U19 thua
Thắng: là số trận Lille U19 thắng
Bại: là số trận Lille U19 thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lille U19 và Amiens U19 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ajaccio U19 | 7 | 6 | 0 | 1 | 19 | 4 | 15 | 18 | T T T B T T |
2 | Marseille U19 | 7 | 4 | 2 | 1 | 14 | 8 | 6 | 14 | B H T T T T |
3 | Montpellier U19 | 8 | 4 | 2 | 2 | 16 | 12 | 4 | 14 | B T T H B H |
4 | Nice U19 | 8 | 3 | 4 | 1 | 18 | 8 | 10 | 13 | T H B T T H |
5 | Ajaccio Gfco U19 | 7 | 3 | 3 | 1 | 11 | 5 | 6 | 12 | B T H T H H |
6 | Toulouse U19 | 8 | 3 | 3 | 2 | 13 | 12 | 1 | 12 | B T T H H H |
7 | Saint Etienne U19 | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 4 | 7 | 10 | B T H T B T |
8 | Colomiers U19 | 8 | 3 | 1 | 4 | 12 | 14 | -2 | 10 | T T T B H B |
9 | Monaco U19 | 7 | 2 | 3 | 2 | 7 | 9 | -2 | 9 | H B T H T H |
10 | Olympique Rovenain U19 | 7 | 1 | 5 | 1 | 8 | 9 | -1 | 8 | H T B H H H |
11 | Air Bel U19 | 8 | 2 | 1 | 5 | 11 | 15 | -4 | 7 | T B B B B B |
12 | Rodez Aveyron U19 | 8 | 2 | 1 | 5 | 8 | 18 | -10 | 7 | B B B H B T |
13 | Ghisonaccia Prunelli U19 | 7 | 1 | 1 | 5 | 5 | 17 | -12 | 4 | T B B B H B |
14 | Marignane Gignac U19 | 8 | 1 | 1 | 6 | 6 | 24 | -18 | 4 | B B B B T B |
Cập nhật: