Kết quả Amiens vs Paris FC, 02h30 ngày 30/10

Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 11

  • Amiens vs Paris FC: Diễn biến chính

  • 10'
    0-0
    Lohann Doucet
  • 25'
    Remy Vita
    0-0
  • 49'
    0-0
    Maxime Baila Lopez
  • 59'
    0-0
     Jean-Philippe Krasso
     Julien Lopez
  • 59'
    0-0
     Adama Camara
     Lohann Doucet
  • 65'
    0-0
     Alimani Gory
     Nouha Dicko
  • 66'
    0-0
     Aboubaka Soumahoro
     Vincent Marchetti
  • 74'
    Frank Boya  
    Rayan Lutin  
    0-0
  • 85'
    Siaka Bakayoko  
    Kylian Kaiboue  
    0-0
  • 87'
    0-0
     Oumar Sissoko
     Ilan Kebbal
  • 90'
    Mactar Tine  
    Nordine Kandil  
    0-0
  • 90'
    Elyess Dao  
    Louis Mafouta  
    0-0
  • 90'
    Mohamed Jaouab  
    Sebastien Corchia  
    0-0
  • Amiens vs Paris FC: Đội hình chính và dự bị

  • Amiens4-2-3-1
    1
    Regis Gurtner
    19
    Remy Vita
    2
    Mamadou Fofana
    5
    Osaze Urhoghide
    14
    Sebastien Corchia
    20
    Kylian Kaiboue
    25
    Owen Gene
    10
    Nordine Kandil
    27
    Rayan Lutin
    7
    Antoine Leautey
    9
    Louis Mafouta
    12
    Nouha Dicko
    20
    Julien Lopez
    10
    Ilan Kebbal
    8
    Lohann Doucet
    21
    Maxime Baila Lopez
    4
    Vincent Marchetti
    39
    Mathys Tourraine
    5
    Mamadou Mbow
    15
    Thimothee Kolodziejczak
    2
    Tuomas Ollila
    16
    Obed Nkambadio
    Paris FC4-3-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 34Siaka Bakayoko
    29Frank Boya
    22Elyess Dao
    13Mohamed Jaouab
    18Messy Mubundu Manitu
    16Alexis Sauvage
    58Mactar Tine
    Adama Camara 17
    Jules Gaudin 27
    Alimani Gory 7
    Jean-Philippe Krasso 11
    Remy Riou 1
    Oumar Sissoko 18
    Aboubaka Soumahoro 6
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Omar Daf
    Stephane Gilli
  • BXH Hạng 2 Pháp
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Amiens vs Paris FC: Số liệu thống kê

  • Amiens
    Paris FC
  • 6
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 33%
    Kiểm soát bóng
    67%
  •  
     
  • 36%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    64%
  •  
     
  • 296
    Số đường chuyền
    636
  •  
     
  • 80%
    Chuyền chính xác
    92%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 17
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 27
    Long pass
    18
  •  
     
  • 70
    Pha tấn công
    125
  •  
     
  • 43
    Tấn công nguy hiểm
    77
  •