Kết quả Martigues vs Rodez Aveyron, 01h00 ngày 19/10

Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 9

  • Martigues vs Rodez Aveyron: Diễn biến chính

  • 9'
    0-1
    goal Timothe Nkada (Assist:Mohamed Bouchouari)
  • 12'
    0-2
    goal Tawfik Bentayeb (Assist:Nolan Galves)
  • 38'
    Nathanael Saintini
    0-2
  • 45'
    Patrick Ouotro  
    Bevic Moussiti Oko  
    0-2
  • 46'
    Oucasse Mendy  
    Karim Tlili  
    0-2
  • 56'
    0-2
     Aurelien Pelon
     Eric Vandenabeele
  • 71'
    Alain Ipiele  
    Mahame Siby  
    0-2
  • 71'
    Luan Gautier  
    Nathanael Saintini  
    0-2
  • 71'
    0-2
     Derek Mazou Sacko
     Waniss Taibi
  • 71'
    0-2
     Ibrahima Balde
     Tawfik Bentayeb
  • 79'
    Ilyes Zouaoui  
    Mohamed Bamba  
    0-2
  • 81'
    0-2
    Mohamed Bouchouari
  • 88'
    0-2
     Yannis Verdier
     Timothe Nkada
  • 88'
    Luan Gautier
    0-2
  • Martigues vs Rodez Aveyron: Đội hình chính và dự bị

  • Martigues4-1-4-1
    30
    Jeremy Aymes
    18
    Ayoub Amraoui
    5
    Simon Falette
    24
    Leandro Morante
    39
    Nathanael Saintini
    26
    Samir Belloumou
    10
    Karim Tlili
    23
    Mahame Siby
    41
    Mohamed Bamba
    12
    Milan Robin
    14
    Bevic Moussiti Oko
    22
    Tawfik Bentayeb
    9
    Timothe Nkada
    8
    Wilitty Younoussa
    5
    Noah Cadiou
    10
    Waniss Taibi
    25
    Nolan Galves
    24
    Loni Quenabio
    2
    Eric Vandenabeele
    4
    Stone Mambo
    11
    Mohamed Bouchouari
    16
    Lionel Mpasi
    Rodez Aveyron5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 20Yannick Etile
    34Luan Gautier
    21Yanis Hadjem
    27Alain Ipiele
    29Oucasse Mendy
    19Patrick Ouotro
    8Ilyes Zouaoui
    Ibrahima Balde 18
    Sebastien Cibois 1
    Corentin Issanchou Roubiou 33
    Dany Jean 20
    Derek Mazou Sacko 19
    Aurelien Pelon 17
    Yannis Verdier 26
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Didier Santini
  • BXH Hạng 2 Pháp
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Martigues vs Rodez Aveyron: Số liệu thống kê

  • Martigues
    Rodez Aveyron
  • 4
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  •  
     
  • 505
    Số đường chuyền
    385
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    79%
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    6
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 26
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    13
  •  
     
  • 30
    Long pass
    34
  •  
     
  • 98
    Pha tấn công
    92
  •  
     
  • 58
    Tấn công nguy hiểm
    57
  •