Kết quả Grenoble vs Amiens, 20h00 ngày 07/12

Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 15

  • Grenoble vs Amiens: Diễn biến chính

  • 26'
    Allan Tchaptchet
    0-0
  • 46'
    Junior Olaitan  
    Alan Kerouedan  
    0-0
  • 55'
    0-1
    goal Nordine Kandil
  • 59'
    0-1
    Mohamed Jaouab
  • 64'
    Allan Tchaptchet
    0-1
  • 66'
    Loris Mouyokolo  
    Nolan Mbemba  
    0-1
  • 66'
    Theo Valls  
    Jessy Benet  
    0-1
  • 71'
    0-2
    goal Rayan Lutin
  • 79'
    Ayoub Jabbari  
    Lenny Joseph  
    0-2
  • 85'
    0-2
     Frank Boya
     Owen Gene
  • 86'
    0-2
     Elyess Dao
     Rayan Lutin
  • 88'
    Eddy Sylvestre  
    Saikou Touray  
    0-2
  • 89'
    0-2
     Krys Kouassi
     Nordine Kandil
  • 90'
    0-2
     Ibrahim Fofana
     Kylian Kaiboue
  • 90'
    0-2
     Messy Mubundu Manitu
     Antoine Leautey
  • Grenoble vs Amiens: Đội hình chính và dự bị

  • Grenoble4-1-4-1
    13
    Mamadou Diop
    77
    Arial Mendy
    21
    Allan Tchaptchet
    4
    Mamadou Diarra
    17
    Shaquil Delos
    31
    Nolan Mbemba
    9
    Alan Kerouedan
    8
    Jessy Benet
    70
    Saikou Touray
    19
    Lenny Joseph
    7
    Pape Meissa Ba
    9
    Louis Mafouta
    10
    Nordine Kandil
    27
    Rayan Lutin
    7
    Antoine Leautey
    25
    Owen Gene
    20
    Kylian Kaiboue
    39
    Amine Chabane
    5
    Osaze Urhoghide
    13
    Mohamed Jaouab
    19
    Remy Vita
    1
    Regis Gurtner
    Amiens4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 16Bobby Allain
    38Ayoub Jabbari
    24Loris Mouyokolo
    28Junior Olaitan
    10Eddy Sylvestre
    25Theo Valls
    87Nesta Zahui
    Siaka Bakayoko 34
    Frank Boya 29
    Elyess Dao 22
    Ibrahim Fofana 45
    Krys Kouassi 41
    Messy Mubundu Manitu 18
    Alexis Sauvage 16
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Vincent Hognon
    Omar Daf
  • BXH Hạng 2 Pháp
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Grenoble vs Amiens: Số liệu thống kê

  • Grenoble
    Amiens
  • 2
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    17
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    11
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  •  
     
  • 495
    Số đường chuyền
    379
  •  
     
  • 79%
    Chuyền chính xác
    75%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    7
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    21
  •  
     
  • 12
    Đánh chặn
    13
  •  
     
  • 27
    Ném biên
    28
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 15
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 22
    Long pass
    21
  •  
     
  • 95
    Pha tấn công
    76
  •  
     
  • 42
    Tấn công nguy hiểm
    38
  •