Đối đầu SalPa vs KaPa, 22h30 ngày 12/6
Cúp Hạng nhất Phần Lan 2024: SalPa vs KaPa
- Giải đấu: Cúp Hạng nhất Phần LanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 12/6/2024 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SalPa vs KaPa trước đây
- 19/04/2024KaPa1 - 1SalPa1 - 1D
- 01/10/2023KaPa1 - 1SalPa1 - 0D
- 21/07/2023SalPa2 - 0KaPa0 - 0W
- 12/05/2023KaPa2 - 3SalPa2 - 1W
- 02/03/2024KaPa0 - 2SalPa0 - 0W
- 19/02/2023KaPa0 - 1SalPa0 - 1W
- 20/07/2019KaPa3 - 1SalPa1 - 0L
- 11/05/2019SalPa3 - 0KaPa2 - 0W
- 22/07/2018SalPa3 - 0KaPa0 - 0W
- 13/05/2018KaPa2 - 0SalPa1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu SalPa vs KaPa
- Thống kê lịch sử đối đầu SalPa vs KaPa: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SalPa vs KaPa: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Hạng nhất Phần Lan | 4 | 2 | 2 | 0 |
Finland Ykkoscup | 2 | 2 | 0 | 0 |
Finland - Kakkonen Lohko | 4 | 2 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SalPa vs KaPa: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SalPa (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
SalPa (sân khách) | 7 | 3 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SalPa thắng
Bại: là số trận SalPa thua
Thắng: là số trận SalPa thắng
Bại: là số trận SalPa thua
BXH Vòng Bảng Cúp Hạng nhất Phần Lan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SalPa và KaPa trên Bảng xếp hạng của Cúp Hạng nhất Phần Lan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KTP Kotka | 10 | 8 | 1 | 1 | 27 | 8 | 19 | 25 | T T T T T H |
2 | JIPPO | 10 | 6 | 3 | 1 | 16 | 5 | 11 | 21 | H T T T H B |
3 | Jaro | 10 | 6 | 1 | 3 | 15 | 9 | 6 | 19 | T B T T H B |
4 | TPS Turku | 10 | 6 | 1 | 3 | 13 | 10 | 3 | 19 | T T B B T T |
5 | PK-35 Vantaa | 11 | 3 | 4 | 4 | 14 | 15 | -1 | 13 | H B B H T T |
6 | JaPS | 11 | 3 | 3 | 5 | 17 | 22 | -5 | 12 | B T T H H B |
7 | SJK Akatemia | 10 | 2 | 5 | 3 | 8 | 13 | -5 | 11 | H H T H H H |
8 | SalPa | 10 | 2 | 4 | 4 | 14 | 15 | -1 | 10 | B B B H H H |
9 | KaPa | 10 | 1 | 3 | 6 | 13 | 19 | -6 | 6 | B T B H B B |
10 | MP MIKELI | 10 | 0 | 3 | 7 | 3 | 24 | -21 | 3 | H B B B H B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: