Đối đầu HPS Nữ vs Ilves Tampere Nữ, 21h00 ngày 31/8
Kết quả HPS Nữ vs Ilves Tampere Nữ Đối đầu HPS Nữ vs Ilves Tampere Nữ Phong độ HPS Nữ gần đây Phong độ Ilves Tampere Nữ gần đây
VĐQG Phần Lan nữ 2024: HPS Nữ vs Ilves Tampere Nữ
- Giải đấu: VĐQG Phần Lan nữMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 31/8/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu HPS Nữ vs Ilves Tampere Nữ trước đây
- 09/06/2024Ilves Tampere (W)0 - 2HPS (W)0 - 0W
- 26/08/2023Ilves Tampere (W)0 - 1HPS (W)0 - 0W
- 10/06/2023HPS (W)1 - 1Ilves Tampere (W)0 - 1D
- 27/08/2022Ilves Tampere (W)4 - 0HPS (W)2 - 0L
- 28/05/2022HPS (W)5 - 0Ilves Tampere (W)2 - 0W
- 25/09/2021Ilves Tampere (W)4 - 0HPS (W)3 - 0L
- 04/09/2021HPS (W)1 - 4Ilves Tampere (W)1 - 2L
- 07/08/2021HPS (W)1 - 4Ilves Tampere (W)0 - 2L
- 27/07/2021Ilves Tampere (W)1 - 0HPS (W)0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu HPS Nữ vs Ilves Tampere Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu HPS Nữ vs Ilves Tampere Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 3 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu HPS Nữ vs Ilves Tampere Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Phần Lan nữ | 9 | 3 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu HPS Nữ vs Ilves Tampere Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
HPS Nữ (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
HPS Nữ (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận HPS Nữ thắng
Bại: là số trận HPS Nữ thua
Thắng: là số trận HPS Nữ thắng
Bại: là số trận HPS Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Phần Lan nữ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội HPS Nữ và Ilves Tampere Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Phần Lan nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Phần Lan nữ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HJK Helsinki (W) | 17 | 16 | 1 | 0 | 50 | 7 | 43 | 49 | T T T T T T |
2 | KuPs (W) | 17 | 11 | 4 | 2 | 44 | 20 | 24 | 37 | B H T H T T |
3 | HPS (W) | 17 | 11 | 2 | 4 | 37 | 18 | 19 | 35 | T B T T T T |
4 | Aland United (W) | 17 | 8 | 3 | 6 | 35 | 20 | 15 | 27 | B H B T T T |
5 | PK-35 Vantaa (W) | 17 | 5 | 5 | 7 | 20 | 28 | -8 | 20 | T H B B T B |
6 | Honka Espoo (W) | 17 | 5 | 4 | 8 | 21 | 30 | -9 | 19 | H T B H B B |
7 | Ilves Tampere (W) | 17 | 5 | 3 | 9 | 26 | 29 | -3 | 18 | B T B H B B |
8 | Jyvaskylan Pallokerho (W) | 17 | 5 | 2 | 10 | 11 | 27 | -16 | 17 | T B T H B B |
9 | PK-35 RY (W) | 17 | 4 | 3 | 10 | 18 | 31 | -13 | 15 | B H T B B T |
10 | PK Keski Uusimaa (W) | 17 | 0 | 3 | 14 | 14 | 66 | -52 | 3 | H B B B B B |
Title Play-offs Championship Playoff
Cập nhật: