Đối đầu Lahti vs Gnistan Helsinki, 01h00 ngày 20/6
Kết quả Lahti vs Gnistan Helsinki Đối đầu Lahti vs Gnistan Helsinki Phong độ Lahti gần đây Phong độ Gnistan Helsinki gần đây
VĐQG Phần Lan 2024: Lahti vs Gnistan Helsinki
- Giải đấu: VĐQG Phần LanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 20/6/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Lahti vs Gnistan Helsinki trước đây
- 02/06/2024Gnistan Helsinki2 - 1Lahti1 - 1L
- 30/03/2024Lahti2 - 2Gnistan Helsinki0 - 0D
- 04/03/2022Lahti4 - 2Gnistan Helsinki1 - 1W
- 24/04/2021Lahti4 - 2Gnistan Helsinki2 - 1W
- 13/06/2020Lahti3 - 3Gnistan Helsinki1 - 2D
- 17/02/2024Gnistan Helsinki1 - 2Lahti1 - 2W
- 30/08/2009Gnistan Helsinki1 - 2Lahti1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Lahti vs Gnistan Helsinki
- Thống kê lịch sử đối đầu Lahti vs Gnistan Helsinki: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 4 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lahti vs Gnistan Helsinki: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Phần Lan | 1 | 0 | 0 | 1 |
Giao hữu CLB | 4 | 2 | 2 | 0 |
Cúp Liên Đoàn Phần Lan | 1 | 1 | 0 | 0 |
Cúp Quốc Gia Phần Lan | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lahti vs Gnistan Helsinki: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lahti (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Lahti (sân khách) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lahti thắng
Bại: là số trận Lahti thua
Thắng: là số trận Lahti thắng
Bại: là số trận Lahti thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Phần Lan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lahti và Gnistan Helsinki trên Bảng xếp hạng của VĐQG Phần Lan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Phần Lan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KuPs | 12 | 7 | 4 | 1 | 23 | 11 | 12 | 25 | H T T T T B |
2 | Vaasa VPS | 12 | 7 | 3 | 2 | 21 | 14 | 7 | 24 | T B T T H H |
3 | HJK Helsinki | 13 | 6 | 4 | 3 | 23 | 13 | 10 | 22 | B T H B T T |
4 | Ilves Tampere | 12 | 6 | 3 | 3 | 23 | 13 | 10 | 21 | T T H B H T |
5 | SJK Seinajoen | 12 | 6 | 3 | 3 | 20 | 16 | 4 | 21 | B T T B B T |
6 | FC Haka | 11 | 6 | 2 | 3 | 18 | 16 | 2 | 20 | T B T B T T |
7 | IFK Mariehamn | 11 | 3 | 4 | 4 | 13 | 15 | -2 | 13 | B H H T B H |
8 | Gnistan Helsinki | 12 | 3 | 3 | 6 | 14 | 21 | -7 | 12 | H B H T B B |
9 | Inter Turku | 12 | 3 | 2 | 7 | 15 | 23 | -8 | 11 | B B B T T B |
10 | AC Oulu | 11 | 1 | 5 | 5 | 17 | 23 | -6 | 8 | H H B T B H |
11 | Lahti | 11 | 1 | 4 | 6 | 8 | 20 | -12 | 7 | T H B B B H |
12 | Ekenas IF Fotboll | 11 | 1 | 3 | 7 | 10 | 20 | -10 | 6 | B H B B T B |
Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: