Kết quả KTP Kotka vs KaPa, 22h30 ngày 27/09

Cúp Hạng nhất Phần Lan 2024 » vòng 25

  • KTP Kotka vs KaPa: Diễn biến chính

  • 14'
    Joni Makela goal 
    1-0
  • 25'
    Santeri Stenius (Assist:Aleksi Tarvonen) goal 
    2-0
  • 35'
    Aleksi Tarvonen (Assist:Luca Weckstrom) goal 
    3-0
  • 40'
    3-0
    Yllson Lika
  • 44'
    3-0
    Elias Kallio
  • 53'
    Santeri Stenius (Assist:Aleksi Tarvonen) goal 
    4-0
  • 55'
    4-1
    goal Miro Turunen (Assist:Elias Kallio)
  • 58'
    Santeri Stenius
    4-1
  • 65'
    4-2
    goal Elias Kallio
  • 75'
    Luc Landry Tabi Manga
    4-2
  • 79'
    Luca Weckstrom (Assist:Anttoni Huttunen) goal 
    5-2
  • 81'
    Anttoni Huttunen goal 
    6-2
  • 90'
    Constantine Edlund (Assist:Matias Paavola) goal 
    7-2
  • BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan
  • BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
  • KTP Kotka vs KaPa: Số liệu thống kê

  • KTP Kotka
    KaPa
  • 4
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  •  
     
  • 70%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    30%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 78
    Pha tấn công
    63
  •  
     
  • 70
    Tấn công nguy hiểm
    54
  •  
     

BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 KTP Kotka 27 18 4 5 75 32 43 58 B B T T T H
2 Jaro 27 17 3 7 51 30 21 54 T T T T B T
3 JIPPO 27 16 4 7 49 25 24 52 T T B T T T
4 TPS Turku 27 12 7 8 40 29 11 43 B B H B T H
5 JaPS 27 9 8 10 44 53 -9 35 T T T T B T
6 PK-35 Vantaa 27 8 9 10 29 34 -5 33 T T H B H T
7 SJK Akatemia 27 6 11 10 35 41 -6 29 H B B H H B
8 SalPa 27 7 8 12 31 48 -17 29 H B B B B B
9 KaPa 27 5 7 15 44 67 -23 22 B T H B T B
10 MP MIKELI 27 3 7 17 22 61 -39 16 B B H H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation