Kết quả KTP Kotka vs KaPa, 22h30 ngày 27/09
Kết quả KTP Kotka vs KaPa Đối đầu KTP Kotka vs KaPa Phong độ KTP Kotka gần đây Phong độ KaPa gần đây
- Thứ sáu, Ngày 27/09/202422:30
- KTP Kotka 27KaPa 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.87+1.25
1.01O 3.25
0.84U 3.25
1.021
1.36X
4.602
5.80Hiệp 1-0.5
0.90+0.5
0.98O 1.5
0.98U 1.5
0.82 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu KTP Kotka vs KaPa
-
Sân vận động: Arto Tolsa Areena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
Cúp Hạng nhất Phần Lan 2024 » vòng 25
-
KTP Kotka vs KaPa: Diễn biến chính
- 14'Joni Makela1-0
- 25'Santeri Stenius (Assist:Aleksi Tarvonen)2-0
- 35'Aleksi Tarvonen (Assist:Luca Weckstrom)3-0
- 40'3-0Yllson Lika
- 44'3-0Elias Kallio
- 53'Santeri Stenius (Assist:Aleksi Tarvonen)4-0
- 55'4-1Miro Turunen (Assist:Elias Kallio)
- 58'Santeri Stenius4-1
- 65'4-2Elias Kallio
- 75'Luc Landry Tabi Manga4-2
- 79'Luca Weckstrom (Assist:Anttoni Huttunen)5-2
- 81'Anttoni Huttunen6-2
- 90'Constantine Edlund (Assist:Matias Paavola)7-2
- BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan
- BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
-
KTP Kotka vs KaPa: Số liệu thống kê
- KTP KotkaKaPa
- 4Phạt góc2
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 2Thẻ vàng2
-
- 17Tổng cú sút7
-
- 9Sút trúng cầu môn4
-
- 8Sút ra ngoài3
-
- 4Cản sút2
-
- 11Sút Phạt12
-
- 59%Kiểm soát bóng41%
-
- 70%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)30%
-
- 14Phạm lỗi13
-
- 3Việt vị0
-
- 2Cứu thua3
-
- 78Pha tấn công63
-
- 70Tấn công nguy hiểm54
-
BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KTP Kotka | 27 | 18 | 4 | 5 | 75 | 32 | 43 | 58 | B B T T T H |
2 | Jaro | 27 | 17 | 3 | 7 | 51 | 30 | 21 | 54 | T T T T B T |
3 | JIPPO | 27 | 16 | 4 | 7 | 49 | 25 | 24 | 52 | T T B T T T |
4 | TPS Turku | 27 | 12 | 7 | 8 | 40 | 29 | 11 | 43 | B B H B T H |
5 | JaPS | 27 | 9 | 8 | 10 | 44 | 53 | -9 | 35 | T T T T B T |
6 | PK-35 Vantaa | 27 | 8 | 9 | 10 | 29 | 34 | -5 | 33 | T T H B H T |
7 | SJK Akatemia | 27 | 6 | 11 | 10 | 35 | 41 | -6 | 29 | H B B H H B |
8 | SalPa | 27 | 7 | 8 | 12 | 31 | 48 | -17 | 29 | H B B B B B |
9 | KaPa | 27 | 5 | 7 | 15 | 44 | 67 | -23 | 22 | B T H B T B |
10 | MP MIKELI | 27 | 3 | 7 | 17 | 22 | 61 | -39 | 16 | B B H H B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation