Kết quả Veraguas FC vs CD Universitario, 04h00 ngày 02/11
Kết quả Veraguas FC vs CD Universitario Đối đầu Veraguas FC vs CD Universitario Phong độ Veraguas FC gần đây Phong độ CD Universitario gần đây
- Thứ bảy, Ngày 02/11/202404:00
- Veraguas FC 10CD Universitario 40Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.85-0
0.95O 2.5
1.00U 2.5
0.801
2.45X
3.302
2.55Hiệp 1+0
0.85-0
0.95O 1
0.98U 1
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Veraguas FC vs CD Universitario
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Panama 2024 » vòng 16
-
Veraguas FC vs CD Universitario: Diễn biến chính
- 41'0-0Joel Guevara
- 45'0-0Justin Alberto Simons Samaniego
- 84'Jose Del Carmen Gonzalez Joly0-0
- 87'0-0Luis Alberto Canate Loban
- 89'0-0Enrique Machacen
- BXH VĐQG Panama
- BXH bóng đá Panama mới nhất
-
Veraguas FC vs CD Universitario: Số liệu thống kê
- Veraguas FCCD Universitario
- 7Phạt góc3
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 1Thẻ vàng4
-
- 19Tổng cú sút8
-
- 7Sút trúng cầu môn1
-
- 12Sút ra ngoài7
-
- 74Pha tấn công59
-
- 50Tấn công nguy hiểm37
-
BXH VĐQG Panama 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | San Francisco FC | 16 | 9 | 4 | 3 | 18 | 14 | 4 | 31 | T T T T B T |
2 | Costa Del Este | 16 | 8 | 5 | 3 | 22 | 16 | 6 | 29 | B T H B T H |
3 | Tauro FC | 16 | 8 | 4 | 4 | 21 | 11 | 10 | 28 | T B T T H H |
4 | Plaza Amador | 16 | 8 | 2 | 6 | 21 | 17 | 4 | 26 | T H B B B T |
5 | Herrera FC | 16 | 7 | 4 | 5 | 28 | 23 | 5 | 25 | H T T B T B |
6 | CA Independente | 16 | 7 | 3 | 6 | 24 | 16 | 8 | 24 | T B T H T T |
7 | Alianza FC (PAN) | 16 | 6 | 5 | 5 | 17 | 19 | -2 | 23 | T H H T H B |
8 | UMECIT | 16 | 5 | 6 | 5 | 14 | 15 | -1 | 21 | B B B H T H |
9 | Sporting San Miguelito | 16 | 5 | 6 | 5 | 18 | 18 | 0 | 21 | H T T T H T |
10 | CD Universitario | 16 | 3 | 7 | 6 | 18 | 24 | -6 | 16 | B B B T B H |
11 | Veraguas FC | 16 | 2 | 3 | 11 | 20 | 31 | -11 | 9 | B T B B B B |
12 | CD Arabe Unido | 16 | 1 | 5 | 10 | 12 | 29 | -17 | 8 | B B B B H B |