Đối đầu Tokushima Vortis vs Oita Trinita, 17h00 ngày 14/9
Kết quả Tokushima Vortis vs Oita Trinita Đối đầu Tokushima Vortis vs Oita Trinita Phong độ Tokushima Vortis gần đây Phong độ Oita Trinita gần đây
Hạng 2 Nhật Bản 2024: Tokushima Vortis vs Oita Trinita
- Giải đấu: Hạng 2 Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 14/9/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Tokushima Vortis vs Oita Trinita trước đây
- 01/06/2024Oita Trinita1 - 2Tokushima Vortis0 - 1W
- 16/09/2023Oita Trinita3 - 3Tokushima Vortis1 - 1D
- 19/02/2023Tokushima Vortis1 - 2Oita Trinita0 - 0L
- 14/08/2022Tokushima Vortis2 - 2Oita Trinita0 - 2D
- 10/04/2022Oita Trinita1 - 0Tokushima Vortis0 - 0L
- 25/08/2018Oita Trinita0 - 1Tokushima Vortis0 - 0W
- 23/10/2021Tokushima Vortis1 - 1Oita Trinita0 - 0D
- 27/02/2021Oita Trinita1 - 1Tokushima Vortis0 - 1D
- 05/05/2021Oita Trinita1 - 1Tokushima Vortis1 - 0D
- 27/03/2021Tokushima Vortis0 - 1Oita Trinita0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Tokushima Vortis vs Oita Trinita
- Thống kê lịch sử đối đầu Tokushima Vortis vs Oita Trinita: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 5 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tokushima Vortis vs Oita Trinita: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Nhật Bản | 6 | 2 | 2 | 2 |
VĐQG Nhật Bản | 2 | 0 | 2 | 0 |
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tokushima Vortis vs Oita Trinita: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tokushima Vortis (sân nhà) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Tokushima Vortis (sân khách) | 6 | 2 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tokushima Vortis thắng
Bại: là số trận Tokushima Vortis thua
Thắng: là số trận Tokushima Vortis thắng
Bại: là số trận Tokushima Vortis thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nhật Bản mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tokushima Vortis và Oita Trinita trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yokohama FC | 30 | 20 | 6 | 4 | 54 | 18 | 36 | 66 | T H T T T T |
2 | Shimizu S-Pulse | 29 | 20 | 2 | 7 | 52 | 29 | 23 | 62 | T B T T T H |
3 | V-Varen Nagasaki | 30 | 14 | 12 | 4 | 53 | 32 | 21 | 54 | B H B B H H |
4 | Vegalta Sendai | 30 | 14 | 9 | 7 | 37 | 34 | 3 | 51 | T T T B T H |
5 | Fagiano Okayama | 30 | 12 | 12 | 6 | 35 | 23 | 12 | 48 | H H H H T B |
6 | Renofa Yamaguchi | 30 | 14 | 5 | 11 | 37 | 31 | 6 | 47 | T T B T B B |
7 | JEF United Ichihara Chiba | 30 | 14 | 4 | 12 | 54 | 36 | 18 | 46 | B H B T T T |
8 | Ban Di Tesi Iwaki | 30 | 13 | 7 | 10 | 46 | 33 | 13 | 46 | T T T B B T |
9 | Montedio Yamagata | 30 | 12 | 6 | 12 | 34 | 31 | 3 | 42 | H T T T B T |
10 | Fujieda MYFC | 30 | 13 | 3 | 14 | 30 | 40 | -10 | 42 | T B T B T T |
11 | Blaublitz Akita | 30 | 10 | 9 | 11 | 27 | 27 | 0 | 39 | B T H H B T |
12 | Tokushima Vortis | 29 | 11 | 6 | 12 | 30 | 37 | -7 | 39 | T T B H B T |
13 | Ventforet Kofu | 29 | 10 | 8 | 11 | 41 | 40 | 1 | 38 | H T T B T T |
14 | Ehime FC | 30 | 10 | 8 | 12 | 35 | 48 | -13 | 38 | B B T H B B |
15 | Mito Hollyhock | 30 | 9 | 8 | 13 | 30 | 37 | -7 | 35 | T B T T T B |
16 | Oita Trinita | 30 | 7 | 11 | 12 | 23 | 36 | -13 | 32 | B T B H B B |
17 | Roasso Kumamoto | 29 | 8 | 6 | 15 | 36 | 51 | -15 | 30 | T B B B T B |
18 | Tochigi SC | 30 | 6 | 8 | 16 | 28 | 51 | -23 | 26 | T B H B H B |
19 | Kagoshima United | 30 | 5 | 8 | 17 | 26 | 49 | -23 | 23 | B B B B B B |
20 | Thespa Kusatsu | 30 | 3 | 8 | 19 | 20 | 45 | -25 | 17 | B B B B T H |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản