Đối đầu SC Sagamihara vs Giravanz Kitakyushu, 12h00 ngày 06/10

Hạng 3 Nhật Bản 2024: SC Sagamihara vs Giravanz Kitakyushu

Lịch sử đối đầu SC Sagamihara vs Giravanz Kitakyushu trước đây

Thống kê thành tích đối đầu SC Sagamihara vs Giravanz Kitakyushu

- Thống kê lịch sử đối đầu SC Sagamihara vs Giravanz Kitakyushu: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 5 2 3

- Thống kê lịch sử đối đầu SC Sagamihara vs Giravanz Kitakyushu: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 3 Nhật Bản 7 3 1 3
Hạng 2 Nhật Bản 2 1 1 0
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản 1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu SC Sagamihara vs Giravanz Kitakyushu: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
SC Sagamihara (sân nhà) 4 2 1 1
SC Sagamihara (sân khách) 6 3 1 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận SC Sagamihara thắng
Bại: là số trận SC Sagamihara thua

BXH Vòng Bảng Hạng 3 Nhật Bản mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SC SagamiharaGiravanz Kitakyushu trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Nhật Bản mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 3 Nhật Bản 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Omiya Ardija 30 22 6 2 57 19 38 72 T T H T T T
2 Imabari FC 30 17 5 8 48 31 17 56 T T T H B T
3 Kataller Toyama 30 14 11 5 41 23 18 53 T T H T T H
4 Azul Claro Numazu 30 14 5 11 47 36 11 47 B B B B H T
5 Osaka FC 31 11 12 8 32 25 7 45 H T T B H T
6 Giravanz Kitakyushu 30 12 9 9 28 26 2 45 T B B B T B
7 Fukushima United FC 30 13 4 13 43 35 8 43 T T B T H B
8 Matsumoto Yamaga FC 30 11 10 9 44 37 7 43 B T B H T H
9 SC Sagamihara 30 11 10 9 31 28 3 43 B H B T T B
10 Zweigen Kanazawa FC 30 11 8 11 43 44 -1 41 B H H B B B
11 FC Ryukyu 30 11 8 11 38 42 -4 41 T T B B H H
12 Vanraure Hachinohe FC 30 10 9 11 33 34 -1 39 T B B T B B
13 Gainare Tottori 30 10 7 13 35 48 -13 37 T B T T T B
14 FC Gifu 30 10 6 14 41 46 -5 36 T B B B B T
15 Kamatamare Sanuki 30 8 11 11 38 38 0 35 T T T B H T
16 AC Nagano Parceiro 30 7 11 12 38 47 -9 32 H B H H B H
17 Miyazaki 30 8 8 14 34 43 -9 32 T T T T H T
18 Nara Club 30 5 14 11 37 50 -13 29 B B H H H H
19 Yokohama SCC 30 6 10 14 25 45 -20 28 B B H B H B
20 Grulla Morioka 31 5 6 20 22 58 -36 21 B T B H T B

Upgrade Team
Cập nhật: