Đối đầu Grulla Morioka vs Giravanz Kitakyushu, 12h00 ngày 29/9

Hạng 3 Nhật Bản 2024: Grulla Morioka vs Giravanz Kitakyushu

Lịch sử đối đầu Grulla Morioka vs Giravanz Kitakyushu trước đây

  • 02/03/2024
    Giravanz Kitakyushu
    1 - 1
    Grulla Morioka
    1 - 1
    D
  • 11/11/2023
    Giravanz Kitakyushu
    6 - 1
    Grulla Morioka
    3 - 1
    L
  • 08/07/2023
    Grulla Morioka
    0 - 1
    Giravanz Kitakyushu
    0 - 1
    L
  • 13/10/2019
    Giravanz Kitakyushu
    2 - 1
    Grulla Morioka
    1 - 0
    L
  • 29/06/2019
    Grulla Morioka
    2 - 3
    Giravanz Kitakyushu
    1 - 2
    L
  • 28/10/2018
    Giravanz Kitakyushu
    2 - 1
    Grulla Morioka
    0 - 0
    L
  • 10/06/2018
    Grulla Morioka
    2 - 0
    Giravanz Kitakyushu
    1 - 0
    W
  • 03/09/2017
    Grulla Morioka
    0 - 3
    Giravanz Kitakyushu
    0 - 2
    L
  • 08/07/2017
    Giravanz Kitakyushu
    5 - 1
    Grulla Morioka
    2 - 1
    L

Thống kê thành tích đối đầu Grulla Morioka vs Giravanz Kitakyushu

- Thống kê lịch sử đối đầu Grulla Morioka vs Giravanz Kitakyushu: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
9 1 1 7

- Thống kê lịch sử đối đầu Grulla Morioka vs Giravanz Kitakyushu: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 3 Nhật Bản 9 1 1 7

- Thống kê lịch sử đối đầu Grulla Morioka vs Giravanz Kitakyushu: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Grulla Morioka (sân nhà) 4 1 0 3
Grulla Morioka (sân khách) 5 0 1 4
Ghi chú:
Thắng: là số trận Grulla Morioka thắng
Bại: là số trận Grulla Morioka thua

BXH Vòng Bảng Hạng 3 Nhật Bản mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Grulla MoriokaGiravanz Kitakyushu trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Nhật Bản mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 3 Nhật Bản 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Omiya Ardija 29 21 6 2 53 18 35 69 T T T H T T
2 Imabari FC 29 16 5 8 45 30 15 53 H T T T H B
3 Kataller Toyama 29 14 10 5 39 21 18 52 B T T H T T
4 Giravanz Kitakyushu 29 12 9 8 27 23 4 45 T T B B B T
5 Azul Claro Numazu 29 13 5 11 45 36 9 44 T B B B B H
6 SC Sagamihara 29 11 10 8 30 24 6 43 B B H B T T
7 Fukushima United FC 28 13 3 12 42 31 11 42 H B T T B T
8 Matsumoto Yamaga FC 29 11 9 9 43 36 7 42 T B T B H T
9 Osaka FC 29 10 11 8 30 24 6 41 H B H T T B
10 Zweigen Kanazawa FC 29 11 8 10 43 43 0 41 B B H H B B
11 FC Ryukyu 29 11 7 11 37 41 -4 40 T T T B B H
12 Vanraure Hachinohe FC 29 10 9 10 32 31 1 39 T T B B T B
13 Gainare Tottori 29 10 7 12 35 46 -11 37 T T B T T T
14 FC Gifu 29 9 6 14 40 46 -6 33 B T B B B B
15 Kamatamare Sanuki 28 7 10 11 32 35 -3 31 T T T T T B
16 AC Nagano Parceiro 29 7 10 12 38 47 -9 31 T H B H H B
17 Miyazaki 29 7 8 14 32 43 -11 29 B T T T T H
18 Nara Club 29 5 13 11 36 49 -13 28 B B B H H H
19 Yokohama SCC 29 6 10 13 25 43 -18 28 B B B H B H
20 Grulla Morioka 29 4 6 19 19 56 -37 18 B B B T B H

Upgrade Team
Cập nhật: