Đối đầu Gainare Tottori vs Grulla Morioka, 11h00 ngày 13/10

Hạng 3 Nhật Bản 2024: Gainare Tottori vs Grulla Morioka

  • Giải đấu: Hạng 3 Nhật Bản
    Mùa giải (mùa bóng): 2024
    Thời gian: 13/10/2024 11:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Gainare Tottori vs Grulla Morioka trước đây

  • 17/03/2024
    Grulla Morioka
    1 - 3
    Gainare Tottori
    0 - 1
    W
  • 04/11/2023
    Grulla Morioka
    1 - 1
    Gainare Tottori
    0 - 0
    D
  • 22/07/2023
    Gainare Tottori
    0 - 0
    Grulla Morioka
    0 - 0
    D
  • 09/10/2021
    Grulla Morioka
    2 - 1
    Gainare Tottori
    2 - 1
    L
  • 21/03/2021
    Gainare Tottori
    1 - 1
    Grulla Morioka
    0 - 1
    D
  • 14/11/2020
    Gainare Tottori
    1 - 0
    Grulla Morioka
    1 - 0
    W
  • 06/09/2020
    Grulla Morioka
    2 - 0
    Gainare Tottori
    1 - 0
    L
  • 27/10/2019
    Grulla Morioka
    1 - 2
    Gainare Tottori
    0 - 0
    W
  • 28/04/2019
    Gainare Tottori
    1 - 1
    Grulla Morioka
    0 - 1
    D
  • 09/09/2018
    Grulla Morioka
    3 - 3
    Gainare Tottori
    0 - 0
    D

Thống kê thành tích đối đầu Gainare Tottori vs Grulla Morioka

- Thống kê lịch sử đối đầu Gainare Tottori vs Grulla Morioka: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 3 5 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Gainare Tottori vs Grulla Morioka: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 3 Nhật Bản 10 3 5 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Gainare Tottori vs Grulla Morioka: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Gainare Tottori (sân nhà) 4 1 3 0
Gainare Tottori (sân khách) 6 2 2 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Gainare Tottori thắng
Bại: là số trận Gainare Tottori thua

BXH Vòng Bảng Hạng 3 Nhật Bản mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Gainare TottoriGrulla Morioka trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Nhật Bản mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 3 Nhật Bản 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Omiya Ardija 31 22 7 2 57 19 38 73 T H T T T H
2 Imabari FC 32 18 6 8 51 32 19 60 T H B T H T
3 Kataller Toyama 31 14 12 5 41 23 18 54 T H T T H H
4 Giravanz Kitakyushu 32 13 9 10 31 29 2 48 B B T B T B
5 Azul Claro Numazu 31 14 5 12 47 37 10 47 B B B H T B
6 Fukushima United FC 31 14 4 13 47 38 9 46 T B T H B T
7 Osaka FC 31 11 12 8 32 25 7 45 H T T B H T
8 Vanraure Hachinohe FC 32 12 9 11 37 34 3 45 B T B B T T
9 Matsumoto Yamaga FC 31 11 11 9 45 38 7 44 T B H T H H
10 SC Sagamihara 31 11 10 10 31 31 0 43 H B T T B B
11 Zweigen Kanazawa FC 31 11 9 11 44 45 -1 42 H H B B B H
12 FC Ryukyu 31 11 8 12 38 44 -6 41 T B B H H B
13 Gainare Tottori 31 11 7 13 36 48 -12 40 B T T T B T
14 FC Gifu 32 11 6 15 46 51 -5 39 B B B T B T
15 Kamatamare Sanuki 31 8 11 12 38 39 -1 35 T T B H T B
16 Miyazaki 31 8 9 14 35 44 -9 33 T T T H T H
17 AC Nagano Parceiro 32 7 12 13 40 50 -10 33 H H B H H B
18 Yokohama SCC 32 7 10 15 28 48 -20 31 H B H B T B
19 Nara Club 31 5 15 11 37 50 -13 30 B H H H H H
20 Grulla Morioka 31 5 6 20 22 58 -36 21 B T B H T B

Upgrade Team
Cập nhật: