Đối đầu Thespa Kusatsu vs Blaublitz Akita, 17h00 ngày 01/9

Hạng 2 Nhật Bản 2024: Thespa Kusatsu vs Blaublitz Akita

  • Giải đấu: Hạng 2 Nhật Bản
    Mùa giải (mùa bóng): 2024
    Thời gian: 01/9/2024 17:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Thespa Kusatsu vs Blaublitz Akita trước đây

  • 26/05/2024
    Blaublitz Akita
    1 - 1
    Thespa Kusatsu
    1 - 0
    D
  • 29/07/2023
    Blaublitz Akita
    0 - 0
    Thespa Kusatsu
    0 - 0
    D
  • 18/02/2023
    Thespa Kusatsu
    0 - 0
    Blaublitz Akita
    0 - 0
    D
  • 18/09/2022
    Blaublitz Akita
    0 - 1
    Thespa Kusatsu
    0 - 1
    W
  • 24/04/2022
    Thespa Kusatsu
    0 - 1
    Blaublitz Akita
    0 - 1
    L
  • 04/09/2021
    Blaublitz Akita
    1 - 0
    Thespa Kusatsu
    0 - 0
    L
  • 28/02/2021
    Thespa Kusatsu
    2 - 1
    Blaublitz Akita
    1 - 1
    W
  • 12/10/2019
    Blaublitz Akita
    2 - 2
    Thespa Kusatsu
    1 - 2
    D
  • 10/03/2019
    Thespa Kusatsu
    2 - 2
    Blaublitz Akita
    1 - 1
    D
  • 07/10/2018
    Blaublitz Akita
    0 - 1
    Thespa Kusatsu
    0 - 0
    W

Thống kê thành tích đối đầu Thespa Kusatsu vs Blaublitz Akita

- Thống kê lịch sử đối đầu Thespa Kusatsu vs Blaublitz Akita: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 3 5 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Thespa Kusatsu vs Blaublitz Akita: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Nhật Bản 7 2 3 2
Hạng 3 Nhật Bản 3 1 2 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Thespa Kusatsu vs Blaublitz Akita: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Thespa Kusatsu (sân nhà) 4 1 2 1
Thespa Kusatsu (sân khách) 6 2 3 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Thespa Kusatsu thắng
Bại: là số trận Thespa Kusatsu thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nhật Bản mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Thespa KusatsuBlaublitz Akita trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Yokohama FC 29 19 6 4 50 17 33 63 H T H T T T
2 Shimizu S-Pulse 28 20 1 7 51 28 23 61 T T B T T T
3 V-Varen Nagasaki 29 14 11 4 52 31 21 53 H B H B B H
4 Vegalta Sendai 29 14 8 7 37 34 3 50 B T T T B T
5 Fagiano Okayama 29 12 12 5 35 22 13 48 H H H H H T
6 Renofa Yamaguchi 29 14 5 10 36 29 7 47 B T T B T B
7 Ban Di Tesi Iwaki 29 12 7 10 43 32 11 43 T T T T B B
8 JEF United Ichihara Chiba 28 12 4 12 48 36 12 40 B B B H B T
9 Montedio Yamagata 29 11 6 12 31 31 0 39 B H T T T B
10 Ventforet Kofu 29 10 8 11 41 40 1 38 H T T B T T
11 Ehime FC 29 10 8 11 34 44 -10 38 T B B T H B
12 Blaublitz Akita 28 9 9 10 26 26 0 36 B T B T H H
13 Tokushima Vortis 28 10 6 12 28 36 -8 36 T T T B H B
14 Fujieda MYFC 28 11 3 14 27 39 -12 36 T B T B T B
15 Mito Hollyhock 29 9 8 12 30 33 -3 35 H T B T T T
16 Oita Trinita 28 7 11 10 23 31 -8 32 T B B T B H
17 Roasso Kumamoto 28 8 6 14 35 49 -14 30 B T B B B T
18 Tochigi SC 29 6 8 15 28 50 -22 26 H T B H B H
19 Kagoshima United 29 5 8 16 25 46 -21 23 H B B B B B
20 Thespa Kusatsu 28 2 7 19 19 45 -26 13 T H B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: