Đối đầu Giravanz Kitakyushu vs Azul Claro Numazu, 12h00 ngày 02/11

Hạng 3 Nhật Bản 2024: Giravanz Kitakyushu vs Azul Claro Numazu

Lịch sử đối đầu Giravanz Kitakyushu vs Azul Claro Numazu trước đây

  • 16/03/2024
    Azul Claro Numazu
    1 - 0
    Giravanz Kitakyushu
    0 - 0
    L
  • 16/09/2023
    Giravanz Kitakyushu
    0 - 1
    Azul Claro Numazu
    0 - 0
    L
  • 01/07/2023
    Azul Claro Numazu
    2 - 1
    Giravanz Kitakyushu
    1 - 1
    L
  • 30/07/2022
    Giravanz Kitakyushu
    1 - 0
    Azul Claro Numazu
    1 - 0
    W
  • 10/04/2022
    Azul Claro Numazu
    4 - 0
    Giravanz Kitakyushu
    1 - 0
    L
  • 20/10/2019
    Azul Claro Numazu
    0 - 1
    Giravanz Kitakyushu
    0 - 0
    W
  • 13/04/2019
    Giravanz Kitakyushu
    0 - 2
    Azul Claro Numazu
    0 - 2
    L
  • 02/09/2018
    Azul Claro Numazu
    1 - 0
    Giravanz Kitakyushu
    0 - 0
    L
  • 25/03/2018
    Giravanz Kitakyushu
    0 - 2
    Azul Claro Numazu
    0 - 1
    L
  • 26/11/2017
    Giravanz Kitakyushu
    0 - 0
    Azul Claro Numazu
    0 - 0
    D

Thống kê thành tích đối đầu Giravanz Kitakyushu vs Azul Claro Numazu

- Thống kê lịch sử đối đầu Giravanz Kitakyushu vs Azul Claro Numazu: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 2 1 7

- Thống kê lịch sử đối đầu Giravanz Kitakyushu vs Azul Claro Numazu: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 3 Nhật Bản 10 2 1 7

- Thống kê lịch sử đối đầu Giravanz Kitakyushu vs Azul Claro Numazu: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Giravanz Kitakyushu (sân nhà) 5 1 1 3
Giravanz Kitakyushu (sân khách) 5 1 0 4
Ghi chú:
Thắng: là số trận Giravanz Kitakyushu thắng
Bại: là số trận Giravanz Kitakyushu thua

BXH Vòng Bảng Hạng 3 Nhật Bản mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Giravanz KitakyushuAzul Claro Numazu trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Nhật Bản mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 3 Nhật Bản 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Omiya Ardija 34 24 8 2 63 23 40 80 T T H T H T
2 Imabari FC 34 18 7 9 53 37 16 61 B T H T H B
3 Kataller Toyama 34 14 14 6 45 30 15 56 T H H H B H
4 Azul Claro Numazu 34 15 6 13 50 40 10 51 H T B B T H
5 Osaka FC 34 13 12 9 36 28 8 51 B H T T T B
6 Fukushima United FC 34 15 4 15 55 45 10 49 H B T B T B
7 SC Sagamihara 34 13 10 11 37 36 1 49 T B B B T T
8 Matsumoto Yamaga FC 34 12 12 10 51 43 8 48 T H H H B T
9 Giravanz Kitakyushu 34 13 9 12 34 34 0 48 T B T B B B
10 Vanraure Hachinohe FC 34 12 11 11 38 35 3 47 B B T T H H
11 Gainare Tottori 34 13 8 13 44 54 -10 47 T B T T T H
12 Zweigen Kanazawa FC 34 12 10 12 47 48 -1 46 B B H H B T
13 FC Ryukyu 34 12 10 12 42 47 -5 46 H H B T H H
14 FC Gifu 34 13 6 15 56 52 4 45 B T B T T T
15 Miyazaki 34 10 10 14 41 45 -4 40 H T H H T T
16 Kamatamare Sanuki 34 9 12 13 42 46 -4 39 H T B T B H
17 AC Nagano Parceiro 34 7 14 13 42 52 -10 35 B H H B H H
18 Nara Club 34 5 17 12 39 53 -14 32 H H H B H H
19 Yokohama SCC 34 7 10 17 29 52 -23 31 H B T B B B
20 Grulla Morioka 34 5 6 23 24 68 -44 21 H T B B B B

Upgrade Team
Cập nhật: