Kết quả Yokohama SCC vs Kochi United, 13h00 ngày 07/12
Kết quả Yokohama SCC vs Kochi United Đối đầu Yokohama SCC vs Kochi United Phong độ Yokohama SCC gần đây Phong độ Kochi United gần đây
- Thứ bảy, Ngày 07/12/202413:00
- Yokohama SCC 20Kochi United 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.96+0.5
0.80O 2.5
0.91U 2.5
0.871
2.00X
3.252
3.25Hiệp 1-0.25
1.08+0.25
0.70O 1
0.87U 1
0.91 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Yokohama SCC vs Kochi United
-
Sân vận động: Mitsuzawa Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Nhật Bản Football League 2024 » vòng
-
Yokohama SCC vs Kochi United: Diễn biến chính
- 7'0-1Masaki Shintani (Assist:Daichi Kobayashi)
- 9'Rikuto Hashimoto0-1
- 32'0-1Takano H.
- 89'Yusei Kayanuma0-1
- 90'0-2Yusei Uchida
- BXH Nhật Bản Football League
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Yokohama SCC vs Kochi United: Số liệu thống kê
- Yokohama SCCKochi United
- 6Phạt góc2
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 2Thẻ vàng1
-
- 8Tổng cú sút9
-
- 0Sút trúng cầu môn4
-
- 8Sút ra ngoài5
-
- 61%Kiểm soát bóng39%
-
- 57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
- 180Pha tấn công114
-
- 115Tấn công nguy hiểm77
-
BXH Nhật Bản Football League 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tochigi City | 30 | 19 | 7 | 4 | 66 | 35 | 31 | 64 | T H T H T T |
2 | Kochi United | 30 | 16 | 7 | 7 | 36 | 22 | 14 | 55 | B H T H H H |
3 | FC Tiamo Hirakata | 30 | 15 | 5 | 10 | 49 | 45 | 4 | 50 | T B T T T T |
4 | Rayluck Shiga | 30 | 14 | 6 | 10 | 47 | 32 | 15 | 48 | T T B H T B |
5 | Veertien Kuwana | 30 | 13 | 9 | 8 | 41 | 33 | 8 | 48 | H T T B B T |
6 | Verspah Oita | 30 | 11 | 12 | 7 | 37 | 37 | 0 | 45 | B T H B T H |
7 | Honda FC | 30 | 11 | 10 | 9 | 34 | 27 | 7 | 43 | T H B B H H |
8 | Briobecca Urayasu | 30 | 12 | 6 | 12 | 39 | 36 | 3 | 42 | T H T H B T |
9 | Okinawa SV | 30 | 11 | 8 | 11 | 52 | 44 | 8 | 41 | T H B T B B |
10 | Run Mel Aomori | 30 | 9 | 14 | 7 | 32 | 26 | 6 | 41 | B B H T H H |
11 | Suzuka unlimited | 30 | 10 | 7 | 13 | 39 | 42 | -3 | 37 | B H B T B H |
12 | Sony Sendai | 30 | 10 | 7 | 13 | 34 | 40 | -6 | 37 | T H T H T B |
13 | Maruyasu Industries | 30 | 6 | 12 | 12 | 30 | 39 | -9 | 30 | B B H H H H |
14 | Criacao Shinjuku | 30 | 5 | 11 | 14 | 19 | 44 | -25 | 26 | B T B B T H |
15 | Yokogawa Musashino | 30 | 5 | 8 | 17 | 26 | 56 | -30 | 23 | B B B B B H |
16 | Minebea Mitsumi FC | 30 | 5 | 7 | 18 | 25 | 48 | -23 | 22 | H H H T B B |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản