Kết quả Yokohama FC vs Ventforet Kofu, 16h00 ngày 15/09

Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 31

  • Yokohama FC vs Ventforet Kofu: Diễn biến chính

  • 17'
    0-0
    Adailton dos Santos da Silva
  • 58'
    0-0
     Kazushi Mitsuhira
     Macula
  • 63'
    Sho Ito  
    Keijiro Ogawa  
    0-0
  • 63'
    Toma Murata  
    Yoshihiro Nakano  
    0-0
  • 64'
    Yuri Lima Lara
    0-0
  • 78'
    0-0
     Maduabuchi Peter Utaka
     Adailton dos Santos da Silva
  • 79'
    Caprini  
    Joao Paulo  
    0-0
  • 79'
    Toshiki Takahashi  
    Solomon Sakuragawa  
    0-0
  • 83'
    Gabriel Costa Franca (Assist:Caprini) goal 
    1-0
  • 87'
    1-0
     Yamato Naito
     Yoshiki Torikai
  • 87'
    1-0
     Masahiro Sekiguchi
     Takahiro Iida
  • 90'
    1-0
    Kazushi Mitsuhira
  • Yokohama FC vs Ventforet Kofu: Đội hình chính và dự bị

  • Yokohama FC3-4-2-1
    21
    Akinori Ichikawa
    24
    Akito Fukumori
    2
    Boniface Uduka
    5
    Gabriel Costa Franca
    14
    Yoshihiro Nakano
    34
    Hinata Ogura
    4
    Yuri Lima Lara
    8
    Towa Yamane
    13
    Keijiro Ogawa
    78
    Joao Paulo
    9
    Solomon Sakuragawa
    11
    Macula
    10
    Yoshiki Torikai
    51
    Adailton dos Santos da Silva
    24
    Takahiro Iida
    34
    Takuto Kimura
    14
    Riku NAKAYAMA
    13
    Yukito Murakami
    21
    Renato Augusto Santos Junior
    16
    Koya Hayashida
    3
    Taiga Son
    88
    Tsubasa shibuya
    Ventforet Kofu3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 10Caprini
    7Shion Inoue
    15Sho Ito
    20Toma Murata
    1Kengo Nagai
    3Takumi Nakamura
    38Toshiki Takahashi
    Taiju Ichinose 35
    Naoto Misawa 18
    Kazushi Mitsuhira 9
    Yamato Naito 44
    Masahiro Sekiguchi 23
    Maduabuchi Peter Utaka 99
    Kodai Yamauchi 33
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Shuhei Yomoda
    Yoshiyuki Shinoda
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Yokohama FC vs Ventforet Kofu: Số liệu thống kê

  • Yokohama FC
    Ventforet Kofu
  • 8
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    3
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    0
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 89
    Pha tấn công
    78
  •  
     
  • 63
    Tấn công nguy hiểm
    47
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shimizu S-Pulse 38 26 4 8 68 38 30 82 H H B T T T
2 Yokohama FC 38 22 10 6 60 27 33 76 H T B B H H
3 V-Varen Nagasaki 38 21 12 5 74 39 35 75 B T T T T T
4 Montedio Yamagata 38 20 6 12 55 36 19 66 T T T T T T
5 Fagiano Okayama 38 17 14 7 48 29 19 65 T B T T T H
6 Vegalta Sendai 38 18 10 10 50 44 6 64 T B T T B T
7 JEF United Ichihara Chiba 38 19 4 15 67 48 19 61 T T T T B B
8 Tokushima Vortis 38 16 7 15 42 44 -2 55 B T T T T H
9 Ban Di Tesi Iwaki 38 15 9 14 53 41 12 54 H H B B B T
10 Blaublitz Akita 38 15 9 14 36 35 1 54 T T B B T T
11 Renofa Yamaguchi 38 15 8 15 43 44 -1 53 B B H T H H
12 Roasso Kumamoto 38 13 7 18 53 62 -9 46 T B H B T B
13 Fujieda MYFC 38 14 4 20 38 57 -19 46 B H B B B B
14 Ventforet Kofu 38 12 9 17 54 57 -3 45 B T B B B T
15 Mito Hollyhock 38 11 11 16 39 51 -12 44 B H H T B B
16 Oita Trinita 38 10 13 15 33 47 -14 43 T B H T T B
17 Ehime FC 38 10 10 18 41 69 -28 40 B H B B H B
18 Tochigi SC 38 7 13 18 33 57 -24 34 H H H B H H
19 Kagoshima United 38 7 9 22 35 59 -24 30 T B T B B H
20 Thespa Kusatsu 38 3 9 26 24 62 -38 18 B B H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation