Kết quả Yokohama FC vs Ventforet Kofu, 16h00 ngày 15/09
Kết quả Yokohama FC vs Ventforet Kofu Đối đầu Yokohama FC vs Ventforet Kofu Phong độ Yokohama FC gần đây Phong độ Ventforet Kofu gần đây
- Chủ nhật, Ngày 15/09/202416:00
- Yokohama FC 11Ventforet Kofu 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.82+0.75
1.08O 2.75
0.84U 2.75
0.801
1.60X
3.702
4.60Hiệp 1-0.25
0.81+0.25
1.09O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Yokohama FC vs Ventforet Kofu
-
Sân vận động: Mitsuzawa Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 30℃~31℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 31
-
Yokohama FC vs Ventforet Kofu: Diễn biến chính
- 17'0-0Adailton dos Santos da Silva
- 58'0-0Kazushi Mitsuhira
Macula - 63'Sho Ito
Keijiro Ogawa0-0 - 63'Toma Murata
Yoshihiro Nakano0-0 - 64'Yuri Lima Lara0-0
- 78'0-0Maduabuchi Peter Utaka
Adailton dos Santos da Silva - 79'Caprini
Joao Paulo0-0 - 79'Toshiki Takahashi
Solomon Sakuragawa0-0 - 83'Gabriel Costa Franca (Assist:Caprini)1-0
- 87'1-0Yamato Naito
Yoshiki Torikai - 87'1-0Masahiro Sekiguchi
Takahiro Iida - 90'1-0Kazushi Mitsuhira
-
Yokohama FC vs Ventforet Kofu: Đội hình chính và dự bị
- Yokohama FC3-4-2-121Akinori Ichikawa24Akito Fukumori2Boniface Uduka5Gabriel Costa Franca14Yoshihiro Nakano34Hinata Ogura4Yuri Lima Lara8Towa Yamane13Keijiro Ogawa78Joao Paulo9Solomon Sakuragawa11Macula10Yoshiki Torikai51Adailton dos Santos da Silva24Takahiro Iida34Takuto Kimura14Riku NAKAYAMA13Yukito Murakami21Renato Augusto Santos Junior16Koya Hayashida3Taiga Son88Tsubasa shibuya
- Đội hình dự bị
- 10Caprini7Shion Inoue15Sho Ito20Toma Murata1Kengo Nagai3Takumi Nakamura38Toshiki TakahashiTaiju Ichinose 35Naoto Misawa 18Kazushi Mitsuhira 9Yamato Naito 44Masahiro Sekiguchi 23Maduabuchi Peter Utaka 99Kodai Yamauchi 33
- Huấn luyện viên (HLV)
- Shuhei YomodaYoshiyuki Shinoda
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Yokohama FC vs Ventforet Kofu: Số liệu thống kê
- Yokohama FCVentforet Kofu
- 8Phạt góc4
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 1Thẻ vàng2
-
- 13Tổng cú sút3
-
- 2Sút trúng cầu môn0
-
- 11Sút ra ngoài3
-
- 14Sút Phạt14
-
- 50%Kiểm soát bóng50%
-
- 58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
- 13Phạm lỗi11
-
- 2Việt vị1
-
- 1Cứu thua1
-
- 89Pha tấn công78
-
- 63Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shimizu S-Pulse | 38 | 26 | 4 | 8 | 68 | 38 | 30 | 82 | H H B T T T |
2 | Yokohama FC | 38 | 22 | 10 | 6 | 60 | 27 | 33 | 76 | H T B B H H |
3 | V-Varen Nagasaki | 38 | 21 | 12 | 5 | 74 | 39 | 35 | 75 | B T T T T T |
4 | Montedio Yamagata | 38 | 20 | 6 | 12 | 55 | 36 | 19 | 66 | T T T T T T |
5 | Fagiano Okayama | 38 | 17 | 14 | 7 | 48 | 29 | 19 | 65 | T B T T T H |
6 | Vegalta Sendai | 38 | 18 | 10 | 10 | 50 | 44 | 6 | 64 | T B T T B T |
7 | JEF United Ichihara Chiba | 38 | 19 | 4 | 15 | 67 | 48 | 19 | 61 | T T T T B B |
8 | Tokushima Vortis | 38 | 16 | 7 | 15 | 42 | 44 | -2 | 55 | B T T T T H |
9 | Ban Di Tesi Iwaki | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 41 | 12 | 54 | H H B B B T |
10 | Blaublitz Akita | 38 | 15 | 9 | 14 | 36 | 35 | 1 | 54 | T T B B T T |
11 | Renofa Yamaguchi | 38 | 15 | 8 | 15 | 43 | 44 | -1 | 53 | B B H T H H |
12 | Roasso Kumamoto | 38 | 13 | 7 | 18 | 53 | 62 | -9 | 46 | T B H B T B |
13 | Fujieda MYFC | 38 | 14 | 4 | 20 | 38 | 57 | -19 | 46 | B H B B B B |
14 | Ventforet Kofu | 38 | 12 | 9 | 17 | 54 | 57 | -3 | 45 | B T B B B T |
15 | Mito Hollyhock | 38 | 11 | 11 | 16 | 39 | 51 | -12 | 44 | B H H T B B |
16 | Oita Trinita | 38 | 10 | 13 | 15 | 33 | 47 | -14 | 43 | T B H T T B |
17 | Ehime FC | 38 | 10 | 10 | 18 | 41 | 69 | -28 | 40 | B H B B H B |
18 | Tochigi SC | 38 | 7 | 13 | 18 | 33 | 57 | -24 | 34 | H H H B H H |
19 | Kagoshima United | 38 | 7 | 9 | 22 | 35 | 59 | -24 | 30 | T B T B B H |
20 | Thespa Kusatsu | 38 | 3 | 9 | 26 | 24 | 62 | -38 | 18 | B B H B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản