Kết quả Thespa Kusatsu vs Vegalta Sendai, 17h00 ngày 07/09

Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 30

  • Thespa Kusatsu vs Vegalta Sendai: Diễn biến chính

  • 45'
    0-0
    Renji Matsui
  • 46'
    0-0
     Motohiko Nakajima
     Joji Onaiwu
  • 50'
    Gijo Sehata
    0-0
  • 56'
    Chie Kawakami  
    Ryota Tagashira  
    0-0
  • 61'
    0-0
     Keito Arita
     Ryunosuke Sagara
  • 61'
    0-0
     Eronildo dos Santos Rocha
     Ryunosuke Sugawara
  • 70'
    0-0
     Yoshiki Matsushita
     Keito Arita
  • 70'
    Shu Hiramatsu  
    Riyo Kawamoto  
    0-0
  • 70'
    Kosuke Sagawa  
    Atsushi Kawata  
    0-0
  • 84'
    Ryonosuke Kabayama  
    Taiki Amagasa  
    0-0
  • 84'
    Tatsushi Koyanagi  
    Koki Kazama  
    0-0
  • 84'
    0-0
     Aoi Kudo
     Hiromu Kamada
  • Thespa Kusatsu vs Vegalta Sendai: Đội hình chính và dự bị

  • Thespa Kusatsu3-4-2-1
    21
    Masatoshi Kushibiki
    22
    Yuriya Takahashi
    37
    Gijo Sehata
    24
    Shuichi Sakai
    17
    Atsuki Yamanaka
    6
    Taiki Amagasa
    15
    Koki Kazama
    29
    Ryota Tagashira
    14
    Riyo Kawamoto
    44
    Taishi Semba
    32
    Atsushi Kawata
    11
    Yuta Goke
    28
    Ryunosuke Sugawara
    27
    Joji Onaiwu
    6
    Renji Matsui
    10
    Hiromu Kamada
    14
    Ryunosuke Sagara
    32
    Masayuki Okuyama
    22
    Yuta Koide
    5
    Masahiro Sugata
    41
    Yuto Uchida
    33
    Akihiro Hayashi
    Vegalta Sendai4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 23Shu Hiramatsu
    42Ryo Ishii
    28Ryonosuke Kabayama
    5Chie Kawakami
    34Tatsushi Koyanagi
    40Kosuke Sagawa
    11Ryuji Sugimoto
    Keito Arita 23
    Eronildo dos Santos Rocha 98
    Aoi Kudo 17
    Yoshiki Matsushita 8
    Koki Mitsuzawa 29
    Motohiko Nakajima 7
    Yuki Saneto 13
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Tsuyoshi Otsuki
    Takafumi Hori
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Thespa Kusatsu vs Vegalta Sendai: Số liệu thống kê

  • Thespa Kusatsu
    Vegalta Sendai
  • 4
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    4
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 90
    Pha tấn công
    92
  •  
     
  • 76
    Tấn công nguy hiểm
    70
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shimizu S-Pulse 38 26 4 8 68 38 30 82 H H B T T T
2 Yokohama FC 38 22 10 6 60 27 33 76 H T B B H H
3 V-Varen Nagasaki 38 21 12 5 74 39 35 75 B T T T T T
4 Montedio Yamagata 38 20 6 12 55 36 19 66 T T T T T T
5 Fagiano Okayama 38 17 14 7 48 29 19 65 T B T T T H
6 Vegalta Sendai 38 18 10 10 50 44 6 64 T B T T B T
7 JEF United Ichihara Chiba 38 19 4 15 67 48 19 61 T T T T B B
8 Tokushima Vortis 38 16 7 15 42 44 -2 55 B T T T T H
9 Ban Di Tesi Iwaki 38 15 9 14 53 41 12 54 H H B B B T
10 Blaublitz Akita 38 15 9 14 36 35 1 54 T T B B T T
11 Renofa Yamaguchi 38 15 8 15 43 44 -1 53 B B H T H H
12 Roasso Kumamoto 38 13 7 18 53 62 -9 46 T B H B T B
13 Fujieda MYFC 38 14 4 20 38 57 -19 46 B H B B B B
14 Ventforet Kofu 38 12 9 17 54 57 -3 45 B T B B B T
15 Mito Hollyhock 38 11 11 16 39 51 -12 44 B H H T B B
16 Oita Trinita 38 10 13 15 33 47 -14 43 T B H T T B
17 Ehime FC 38 10 10 18 41 69 -28 40 B H B B H B
18 Tochigi SC 38 7 13 18 33 57 -24 34 H H H B H H
19 Kagoshima United 38 7 9 22 35 59 -24 30 T B T B B H
20 Thespa Kusatsu 38 3 9 26 24 62 -38 18 B B H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation