Kết quả Thespa Kusatsu vs Vegalta Sendai, 17h00 ngày 07/09
Kết quả Thespa Kusatsu vs Vegalta Sendai Đối đầu Thespa Kusatsu vs Vegalta Sendai Phong độ Thespa Kusatsu gần đây Phong độ Vegalta Sendai gần đây
- Thứ bảy, Ngày 07/09/202417:00
- Thespa Kusatsu 10Vegalta Sendai 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.99-0.5
0.91O 2.25
1.06U 2.25
0.821
3.95X
3.352
1.90Hiệp 1+0.25
0.78-0.25
1.03O 0.75
0.73U 0.75
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Thespa Kusatsu vs Vegalta Sendai
-
Sân vận động: Shikishima Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 28℃~29℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 30
-
Thespa Kusatsu vs Vegalta Sendai: Diễn biến chính
- 45'0-0Renji Matsui
- 46'0-0Motohiko Nakajima
Joji Onaiwu - 50'Gijo Sehata0-0
- 56'Chie Kawakami
Ryota Tagashira0-0 - 61'0-0Keito Arita
Ryunosuke Sagara - 61'0-0Eronildo dos Santos Rocha
Ryunosuke Sugawara - 70'0-0Yoshiki Matsushita
Keito Arita - 70'Shu Hiramatsu
Riyo Kawamoto0-0 - 70'Kosuke Sagawa
Atsushi Kawata0-0 - 84'Ryonosuke Kabayama
Taiki Amagasa0-0 - 84'Tatsushi Koyanagi
Koki Kazama0-0 - 84'0-0Aoi Kudo
Hiromu Kamada
-
Thespa Kusatsu vs Vegalta Sendai: Đội hình chính và dự bị
- Thespa Kusatsu3-4-2-121Masatoshi Kushibiki22Yuriya Takahashi37Gijo Sehata24Shuichi Sakai17Atsuki Yamanaka6Taiki Amagasa15Koki Kazama29Ryota Tagashira14Riyo Kawamoto44Taishi Semba32Atsushi Kawata11Yuta Goke28Ryunosuke Sugawara27Joji Onaiwu6Renji Matsui10Hiromu Kamada14Ryunosuke Sagara32Masayuki Okuyama22Yuta Koide5Masahiro Sugata41Yuto Uchida33Akihiro Hayashi
- Đội hình dự bị
- 23Shu Hiramatsu42Ryo Ishii28Ryonosuke Kabayama5Chie Kawakami34Tatsushi Koyanagi40Kosuke Sagawa11Ryuji SugimotoKeito Arita 23Eronildo dos Santos Rocha 98Aoi Kudo 17Yoshiki Matsushita 8Koki Mitsuzawa 29Motohiko Nakajima 7Yuki Saneto 13
- Huấn luyện viên (HLV)
- Tsuyoshi OtsukiTakafumi Hori
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Thespa Kusatsu vs Vegalta Sendai: Số liệu thống kê
- Thespa KusatsuVegalta Sendai
- 4Phạt góc5
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 1Thẻ vàng1
-
- 6Tổng cú sút4
-
- 2Sút trúng cầu môn1
-
- 4Sút ra ngoài3
-
- 11Sút Phạt12
-
- 48%Kiểm soát bóng52%
-
- 45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
- 10Phạm lỗi11
-
- 1Việt vị0
-
- 2Cứu thua4
-
- 90Pha tấn công92
-
- 76Tấn công nguy hiểm70
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shimizu S-Pulse | 38 | 26 | 4 | 8 | 68 | 38 | 30 | 82 | H H B T T T |
2 | Yokohama FC | 38 | 22 | 10 | 6 | 60 | 27 | 33 | 76 | H T B B H H |
3 | V-Varen Nagasaki | 38 | 21 | 12 | 5 | 74 | 39 | 35 | 75 | B T T T T T |
4 | Montedio Yamagata | 38 | 20 | 6 | 12 | 55 | 36 | 19 | 66 | T T T T T T |
5 | Fagiano Okayama | 38 | 17 | 14 | 7 | 48 | 29 | 19 | 65 | T B T T T H |
6 | Vegalta Sendai | 38 | 18 | 10 | 10 | 50 | 44 | 6 | 64 | T B T T B T |
7 | JEF United Ichihara Chiba | 38 | 19 | 4 | 15 | 67 | 48 | 19 | 61 | T T T T B B |
8 | Tokushima Vortis | 38 | 16 | 7 | 15 | 42 | 44 | -2 | 55 | B T T T T H |
9 | Ban Di Tesi Iwaki | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 41 | 12 | 54 | H H B B B T |
10 | Blaublitz Akita | 38 | 15 | 9 | 14 | 36 | 35 | 1 | 54 | T T B B T T |
11 | Renofa Yamaguchi | 38 | 15 | 8 | 15 | 43 | 44 | -1 | 53 | B B H T H H |
12 | Roasso Kumamoto | 38 | 13 | 7 | 18 | 53 | 62 | -9 | 46 | T B H B T B |
13 | Fujieda MYFC | 38 | 14 | 4 | 20 | 38 | 57 | -19 | 46 | B H B B B B |
14 | Ventforet Kofu | 38 | 12 | 9 | 17 | 54 | 57 | -3 | 45 | B T B B B T |
15 | Mito Hollyhock | 38 | 11 | 11 | 16 | 39 | 51 | -12 | 44 | B H H T B B |
16 | Oita Trinita | 38 | 10 | 13 | 15 | 33 | 47 | -14 | 43 | T B H T T B |
17 | Ehime FC | 38 | 10 | 10 | 18 | 41 | 69 | -28 | 40 | B H B B H B |
18 | Tochigi SC | 38 | 7 | 13 | 18 | 33 | 57 | -24 | 34 | H H H B H H |
19 | Kagoshima United | 38 | 7 | 9 | 22 | 35 | 59 | -24 | 30 | T B T B B H |
20 | Thespa Kusatsu | 38 | 3 | 9 | 26 | 24 | 62 | -38 | 18 | B B H B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản