Kết quả Thespa Kusatsu vs Tochigi SC, 12h00 ngày 20/10

Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 35

  • Thespa Kusatsu vs Tochigi SC: Diễn biến chính

  • 53'
    0-0
    Koki Oshima
  • 56'
    Atsuki Yamanaka  
    Ryonosuke Kabayama  
    0-0
  • 67'
    0-0
     Sora Kobori
     Kisho Yano
  • 67'
    0-0
     Koya Okuda
     Koki Oshima
  • 72'
    0-0
     Toshiki Mori
     Rennosuke Kawana
  • 74'
    Kosuke Sagawa  
    Shu Hiramatsu  
    0-0
  • 74'
    Koki Kazama  
    Masashi Wada  
    0-0
  • 83'
    0-0
     Sho Omori
     Ryotaro Ishida
  • 87'
    Daiki Nakashio
    0-0
  • 90'
    0-0
    Sora Kobori
  • 90'
    0-0
    Rio Hyeon
  • 90'
    Sena Saito  
    Taishi Semba  
    0-0
  • Thespa Kusatsu vs Tochigi SC: Đội hình chính và dự bị

  • Thespa Kusatsu4-4-2
    21
    Masatoshi Kushibiki
    36
    Daiki Nakashio
    37
    Gijo Sehata
    34
    Tatsushi Koyanagi
    5
    Chie Kawakami
    7
    Masashi Wada
    6
    Taiki Amagasa
    44
    Taishi Semba
    28
    Ryonosuke Kabayama
    14
    Riyo Kawamoto
    23
    Shu Hiramatsu
    29
    Kisho Yano
    42
    Harumi Minamino
    19
    Koki Oshima
    7
    Ryotaro Ishida
    16
    Rio Hyeon
    4
    Sho Sato
    18
    Rennosuke Kawana
    23
    Hayato Fukushima
    40
    Shuya Takashima
    5
    Naoki Otani
    27
    Kenta Tanno
    Tochigi SC3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 42Ryo Ishii
    15Koki Kazama
    3Ryuya Ohata
    40Kosuke Sagawa
    19Sena Saito
    29Ryota Tagashira
    17Atsuki Yamanaka
    Rui Ageishi 44
    Takumi Fujitani 17
    Shuhei Kawata 1
    Sora Kobori 38
    Toshiki Mori 10
    Koya Okuda 15
    Sho Omori 6
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Tsuyoshi Otsuki
    Yu Tokisaki
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Thespa Kusatsu vs Tochigi SC: Số liệu thống kê

  • Thespa Kusatsu
    Tochigi SC
  • 9
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 66
    Pha tấn công
    98
  •  
     
  • 52
    Tấn công nguy hiểm
    49
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shimizu S-Pulse 38 26 4 8 68 38 30 82 H H B T T T
2 Yokohama FC 38 22 10 6 60 27 33 76 H T B B H H
3 V-Varen Nagasaki 38 21 12 5 74 39 35 75 B T T T T T
4 Montedio Yamagata 38 20 6 12 55 36 19 66 T T T T T T
5 Fagiano Okayama 38 17 14 7 48 29 19 65 T B T T T H
6 Vegalta Sendai 38 18 10 10 50 44 6 64 T B T T B T
7 JEF United Ichihara Chiba 38 19 4 15 67 48 19 61 T T T T B B
8 Tokushima Vortis 38 16 7 15 42 44 -2 55 B T T T T H
9 Ban Di Tesi Iwaki 38 15 9 14 53 41 12 54 H H B B B T
10 Blaublitz Akita 38 15 9 14 36 35 1 54 T T B B T T
11 Renofa Yamaguchi 38 15 8 15 43 44 -1 53 B B H T H H
12 Roasso Kumamoto 38 13 7 18 53 62 -9 46 T B H B T B
13 Fujieda MYFC 38 14 4 20 38 57 -19 46 B H B B B B
14 Ventforet Kofu 38 12 9 17 54 57 -3 45 B T B B B T
15 Mito Hollyhock 38 11 11 16 39 51 -12 44 B H H T B B
16 Oita Trinita 38 10 13 15 33 47 -14 43 T B H T T B
17 Ehime FC 38 10 10 18 41 69 -28 40 B H B B H B
18 Tochigi SC 38 7 13 18 33 57 -24 34 H H H B H H
19 Kagoshima United 38 7 9 22 35 59 -24 30 T B T B B H
20 Thespa Kusatsu 38 3 9 26 24 62 -38 18 B B H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation