Kết quả Thespa Kusatsu vs Blaublitz Akita, 17h00 ngày 01/09

Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 29

  • Thespa Kusatsu vs Blaublitz Akita: Diễn biến chính

  • 36'
    0-0
    Tomofumi Fujiyama
  • 46'
    0-0
     Kazuya Onohara
     Hiroki Kurimoto
  • 55'
    0-0
    Tomofumi Fujiyama
  • 57'
    0-0
     Takuma Mizutani
     Ibuki Yoshida
  • 65'
    0-0
     Junki Hata
     Keito Kawamura
  • 65'
    0-0
     Yukihito Kajiya
     Daiki Sato
  • 67'
    Kosuke Sagawa  
    Atsushi Kawata  
    0-0
  • 75'
    Riyo Kawamoto goal 
    1-0
  • 78'
    1-0
     Shota AOKI
     Ren Komatsu
  • 82'
    Shu Hiramatsu  
    Riyo Kawamoto  
    1-0
  • 90'
    Hajime Hosogai  
    Koki Kazama  
    1-0
  • 90'
    Ryuji Sugimoto  
    Taishi Semba  
    1-0
  • 90'
    Ryuya Ohata  
    Ryota Tagashira  
    1-0
  • Thespa Kusatsu vs Blaublitz Akita: Đội hình chính và dự bị

  • Thespa Kusatsu3-4-2-1
    21
    Masatoshi Kushibiki
    22
    Yuriya Takahashi
    37
    Gijo Sehata
    24
    Shuichi Sakai
    17
    Atsuki Yamanaka
    6
    Taiki Amagasa
    15
    Koki Kazama
    29
    Ryota Tagashira
    14
    Riyo Kawamoto
    44
    Taishi Semba
    32
    Atsushi Kawata
    10
    Ren Komatsu
    18
    Ibuki Yoshida
    77
    Keito Kawamura
    20
    Hiroki Kurimoto
    25
    Tomofumi Fujiyama
    29
    Daiki Sato
    16
    Kota Muramatsu
    27
    Keita Yoshioka
    5
    Takashi Kawano
    13
    Ryuji SAITO
    1
    Genki Yamada
    Blaublitz Akita4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 23Shu Hiramatsu
    33Hajime Hosogai
    42Ryo Ishii
    28Ryonosuke Kabayama
    3Ryuya Ohata
    40Kosuke Sagawa
    11Ryuji Sugimoto
    Shota AOKI 40
    Junki Hata 8
    Kosuke Inose 41
    Yukihito Kajiya 11
    Takuma Mizutani 7
    Ryohei Okazaki 2
    Kazuya Onohara 80
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Tsuyoshi Otsuki
    Ken Yoshida
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Thespa Kusatsu vs Blaublitz Akita: Số liệu thống kê

  • Thespa Kusatsu
    Blaublitz Akita
  • 5
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 39%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    61%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 74
    Pha tấn công
    90
  •  
     
  • 35
    Tấn công nguy hiểm
    44
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shimizu S-Pulse 38 26 4 8 68 38 30 82 H H B T T T
2 Yokohama FC 38 22 10 6 60 27 33 76 H T B B H H
3 V-Varen Nagasaki 38 21 12 5 74 39 35 75 B T T T T T
4 Montedio Yamagata 38 20 6 12 55 36 19 66 T T T T T T
5 Fagiano Okayama 38 17 14 7 48 29 19 65 T B T T T H
6 Vegalta Sendai 38 18 10 10 50 44 6 64 T B T T B T
7 JEF United Ichihara Chiba 38 19 4 15 67 48 19 61 T T T T B B
8 Tokushima Vortis 38 16 7 15 42 44 -2 55 B T T T T H
9 Ban Di Tesi Iwaki 38 15 9 14 53 41 12 54 H H B B B T
10 Blaublitz Akita 38 15 9 14 36 35 1 54 T T B B T T
11 Renofa Yamaguchi 38 15 8 15 43 44 -1 53 B B H T H H
12 Roasso Kumamoto 38 13 7 18 53 62 -9 46 T B H B T B
13 Fujieda MYFC 38 14 4 20 38 57 -19 46 B H B B B B
14 Ventforet Kofu 38 12 9 17 54 57 -3 45 B T B B B T
15 Mito Hollyhock 38 11 11 16 39 51 -12 44 B H H T B B
16 Oita Trinita 38 10 13 15 33 47 -14 43 T B H T T B
17 Ehime FC 38 10 10 18 41 69 -28 40 B H B B H B
18 Tochigi SC 38 7 13 18 33 57 -24 34 H H H B H H
19 Kagoshima United 38 7 9 22 35 59 -24 30 T B T B B H
20 Thespa Kusatsu 38 3 9 26 24 62 -38 18 B B H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation