Kết quả Shimizu S-Pulse vs Montedio Yamagata, 11h00 ngày 25/11

Hạng 2 Nhật Bản 2023 » vòng

  • Shimizu S-Pulse vs Montedio Yamagata: Diễn biến chính

  • 38'
    Takashi Inui
    0-0
  • 52'
    Reon Yamahara
    0-0
  • 58'
    Yutaka Yoshida  
    Reon Yamahara  
    0-0
  • 58'
    Carlinhos Junior  
    Katsuhiro Nakayama  
    0-0
  • 64'
    0-0
     Guilherme Augusto Alves Dellatorre
     Yoshiki Fujimoto
  • 67'
    Koya Kitagawa  
    Takeru Kishimoto  
    0-0
  • 74'
    0-0
     Junya Takahashi
     Yusuke Goto
  • 74'
    0-0
     Yudai Konishi
     Reo Takae
  • 76'
    0-0
    Junya Takahashi
  • 80'
    0-0
     Toya Izumi
     Tiago Alves
  • 80'
    0-0
     Rui Yokoyama
     Zain Issaka
  • 84'
    Kota Miyamoto  
    Takashi Inui  
    0-0
  • 84'
    Kengo Kitazume  
    Thiago Santos Santana  
    0-0
  • Shimizu S-Pulse vs Montedio Yamagata: Đội hình chính và dự bị

  • Shimizu S-Pulse4-2-3-1
    1
    Takuo Okubo
    2
    Reon Yamahara
    50
    Yoshinori Suzuki
    4
    Yuji Takahashi
    70
    Teruki Hara
    3
    Ronaldo Da Silva Souza
    14
    Ryohei Shirasaki
    11
    Katsuhiro Nakayama
    33
    Takashi Inui
    15
    Takeru Kishimoto
    9
    Thiago Santos Santana
    42
    Zain Issaka
    11
    Yoshiki Fujimoto
    10
    Tiago Alves
    49
    Yusuke Goto
    29
    Reo Takae
    18
    Shuto Minami
    6
    Takumi Yamada
    4
    Keisuke Nishimura
    5
    Hiroki Noda
    41
    Masahito Ono
    1
    Masaaki Goto
    Montedio Yamagata4-2-1-3
  • Đội hình dự bị
  • 46Ryoya Abe
    10Carlinhos Junior
    45Koya Kitagawa
    5Kengo Kitazume
    17Benjamin Kololli
    13Kota Miyamoto
    28Yutaka Yoshida
    Guilherme Augusto Alves Dellatorre 9
    Koki Hasegawa 16
    Toya Izumi 28
    Yudai Konishi 8
    Yuta Kumamoto 3
    Junya Takahashi 36
    Rui Yokoyama 24
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Tadahiro Akiba
    Susumu Watanabe
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Shimizu S-Pulse vs Montedio Yamagata: Số liệu thống kê

  • Shimizu S-Pulse
    Montedio Yamagata
  • 7
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 12
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 17
    Sút Phạt
    19
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 5
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 104
    Pha tấn công
    88
  •  
     
  • 52
    Tấn công nguy hiểm
    50
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shimizu S-Pulse 38 26 4 8 68 38 30 82 H H B T T T
2 Yokohama FC 38 22 10 6 60 27 33 76 H T B B H H
3 V-Varen Nagasaki 38 21 12 5 74 39 35 75 B T T T T T
4 Montedio Yamagata 38 20 6 12 55 36 19 66 T T T T T T
5 Fagiano Okayama 38 17 14 7 48 29 19 65 T B T T T H
6 Vegalta Sendai 38 18 10 10 50 44 6 64 T B T T B T
7 JEF United Ichihara Chiba 38 19 4 15 67 48 19 61 T T T T B B
8 Tokushima Vortis 38 16 7 15 42 44 -2 55 B T T T T H
9 Ban Di Tesi Iwaki 38 15 9 14 53 41 12 54 H H B B B T
10 Blaublitz Akita 38 15 9 14 36 35 1 54 T T B B T T
11 Renofa Yamaguchi 38 15 8 15 43 44 -1 53 B B H T H H
12 Roasso Kumamoto 38 13 7 18 53 62 -9 46 T B H B T B
13 Fujieda MYFC 38 14 4 20 38 57 -19 46 B H B B B B
14 Ventforet Kofu 38 12 9 17 54 57 -3 45 B T B B B T
15 Mito Hollyhock 38 11 11 16 39 51 -12 44 B H H T B B
16 Oita Trinita 38 10 13 15 33 47 -14 43 T B H T T B
17 Ehime FC 38 10 10 18 41 69 -28 40 B H B B H B
18 Tochigi SC 38 7 13 18 33 57 -24 34 H H H B H H
19 Kagoshima United 38 7 9 22 35 59 -24 30 T B T B B H
20 Thespa Kusatsu 38 3 9 26 24 62 -38 18 B B H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation