Kết quả Montedio Yamagata vs Yokohama FC, 17h00 ngày 31/08
Kết quả Montedio Yamagata vs Yokohama FC Đối đầu Montedio Yamagata vs Yokohama FC Phong độ Montedio Yamagata gần đây Phong độ Yokohama FC gần đây
- Thứ bảy, Ngày 31/08/202417:00
- Yokohama FC 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.88-0.5
1.02O 2.5
1.00U 2.5
0.881
3.40X
3.402
1.91Hiệp 1+0.25
0.73-0.25
1.08O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Montedio Yamagata vs Yokohama FC
-
Sân vận động: Ndsoft Stadium Yamagata
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 29
-
Montedio Yamagata vs Yokohama FC: Diễn biến chính
- 9'Zain Issaka (Assist:Yudai Konishi)1-0
- 56'1-1Toshiki Takahashi (Assist:Yuri Lima Lara)
- 61'1-1Yuri Lima Lara
- 61'Yusuke Goto
Yoshiki Fujimoto1-1 - 65'1-1Caprini
Keijiro Ogawa - 65'1-1Sho Ito
Joao Paulo - 71'1-1Solomon Sakuragawa
Toshiki Takahashi - 71'Shuto Minami
Shoma Doi1-1 - 71'Ryoma Kida
Shintaro Kokubu1-1 - 71'1-1Toma Murata
Yoshihiro Nakano - 80'1-2Akito Fukumori
- 80'Kiriya Sakamoto
Takumi Yamada1-2 - 80'Nagi Matsumoto
Reo Takae1-2 - 84'1-2Hinata Ogura
Shion Inoue
-
Montedio Yamagata vs Yokohama FC: Đội hình chính và dự bị
- Montedio Yamagata4-2-1-31Masaaki Goto6Takumi Yamada22Hayate Shirowa4Keisuke Nishimura15Ayumu Kawai8Yudai Konishi7Reo Takae88Shoma Doi25Shintaro Kokubu11Yoshiki Fujimoto42Zain Issaka38Toshiki Takahashi78Joao Paulo13Keijiro Ogawa8Towa Yamane4Yuri Lima Lara7Shion Inoue14Yoshihiro Nakano5Gabriel Costa Franca2Boniface Uduka24Akito Fukumori21Akinori Ichikawa
- Đội hình dự bị
- 23Eisuke Fujishima41Yusuke Goto10Ryoma Kida20Nagi Matsumoto18Shuto Minami40Kiriya Sakamoto24Rui YokoyamaCaprini 10Sho Ito 15Toma Murata 20Kengo Nagai 1Takumi Nakamura 3Hinata Ogura 34Solomon Sakuragawa 9
- Huấn luyện viên (HLV)
- Susumu WatanabeShuhei Yomoda
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Montedio Yamagata vs Yokohama FC: Số liệu thống kê
- Montedio YamagataYokohama FC
- 2Phạt góc13
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)7
-
- 0Thẻ vàng1
-
- 6Tổng cú sút22
-
- 2Sút trúng cầu môn5
-
- 4Sút ra ngoài17
-
- 7Sút Phạt11
-
- 40%Kiểm soát bóng60%
-
- 43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
- 10Phạm lỗi8
-
- 0Việt vị1
-
- 4Cứu thua1
-
- 68Pha tấn công94
-
- 27Tấn công nguy hiểm69
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shimizu S-Pulse | 38 | 26 | 4 | 8 | 68 | 38 | 30 | 82 | H H B T T T |
2 | Yokohama FC | 38 | 22 | 10 | 6 | 60 | 27 | 33 | 76 | H T B B H H |
3 | V-Varen Nagasaki | 38 | 21 | 12 | 5 | 74 | 39 | 35 | 75 | B T T T T T |
4 | Montedio Yamagata | 38 | 20 | 6 | 12 | 55 | 36 | 19 | 66 | T T T T T T |
5 | Fagiano Okayama | 38 | 17 | 14 | 7 | 48 | 29 | 19 | 65 | T B T T T H |
6 | Vegalta Sendai | 38 | 18 | 10 | 10 | 50 | 44 | 6 | 64 | T B T T B T |
7 | JEF United Ichihara Chiba | 38 | 19 | 4 | 15 | 67 | 48 | 19 | 61 | T T T T B B |
8 | Tokushima Vortis | 38 | 16 | 7 | 15 | 42 | 44 | -2 | 55 | B T T T T H |
9 | Ban Di Tesi Iwaki | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 41 | 12 | 54 | H H B B B T |
10 | Blaublitz Akita | 38 | 15 | 9 | 14 | 36 | 35 | 1 | 54 | T T B B T T |
11 | Renofa Yamaguchi | 38 | 15 | 8 | 15 | 43 | 44 | -1 | 53 | B B H T H H |
12 | Roasso Kumamoto | 38 | 13 | 7 | 18 | 53 | 62 | -9 | 46 | T B H B T B |
13 | Fujieda MYFC | 38 | 14 | 4 | 20 | 38 | 57 | -19 | 46 | B H B B B B |
14 | Ventforet Kofu | 38 | 12 | 9 | 17 | 54 | 57 | -3 | 45 | B T B B B T |
15 | Mito Hollyhock | 38 | 11 | 11 | 16 | 39 | 51 | -12 | 44 | B H H T B B |
16 | Oita Trinita | 38 | 10 | 13 | 15 | 33 | 47 | -14 | 43 | T B H T T B |
17 | Ehime FC | 38 | 10 | 10 | 18 | 41 | 69 | -28 | 40 | B H B B H B |
18 | Tochigi SC | 38 | 7 | 13 | 18 | 33 | 57 | -24 | 34 | H H H B H H |
19 | Kagoshima United | 38 | 7 | 9 | 22 | 35 | 59 | -24 | 30 | T B T B B H |
20 | Thespa Kusatsu | 38 | 3 | 9 | 26 | 24 | 62 | -38 | 18 | B B H B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản