Kết quả JEF United Ichihara Chiba vs Thespa Kusatsu, 12h00 ngày 05/10
Kết quả JEF United Ichihara Chiba vs Thespa Kusatsu Đối đầu JEF United Ichihara Chiba vs Thespa Kusatsu Phong độ JEF United Ichihara Chiba gần đây Phong độ Thespa Kusatsu gần đây
- Thứ bảy, Ngày 05/10/202412:00
- Thespa Kusatsu 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.08+1.25
0.82O 2.5
0.67U 2.5
1.101
1.40X
4.332
6.00Hiệp 1-0.5
0.98+0.5
0.83O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu JEF United Ichihara Chiba vs Thespa Kusatsu
-
Sân vận động: Fukuda Denshi Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 34
-
JEF United Ichihara Chiba vs Thespa Kusatsu: Diễn biến chính
- 33'Hiiro Komori1-0
- 59'1-0Masashi Wada
Atsuki Yamanaka - 59'1-0Kosuke Sagawa
Shu Hiramatsu - 64'Naoki Tsubaki
Naohiro Sugiyama1-0 - 64'Taishi Taguchi
Eduardo dos Santos Lima,Dudu Lima1-0 - 72'1-0Taiki Amagasa
- 74'1-0Atsushi Kawata
Ryonosuke Kabayama - 80'Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu
Akiyuki Yokoyama1-0 - 80'Shuto Okaniwa
Kazuki Tanaka1-0 - 83'1-0Daiki Nakashio
- 86'1-0Koki Kazama
Taiki Amagasa - 86'1-0Ryota Tagashira
Chie Kawakami - 90'1-0Kosuke Sagawa
-
JEF United Ichihara Chiba vs Thespa Kusatsu: Đội hình chính và dự bị
- JEF United Ichihara Chiba4-4-223Ryota Suzuki55Daiki Ogawa22Shogo Sasaki36Riku Matsuda2Issei Takahashi7Kazuki Tanaka44Manato Shinada33Eduardo dos Santos Lima,Dudu Lima18Naohiro Sugiyama10Hiiro Komori16Akiyuki Yokoyama23Shu Hiramatsu28Ryonosuke Kabayama14Riyo Kawamoto5Chie Kawakami44Taishi Semba6Taiki Amagasa17Atsuki Yamanaka34Tatsushi Koyanagi37Gijo Sehata36Daiki Nakashio21Masatoshi Kushibiki
- Đội hình dự bị
- 77Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu1Kazuki Fujita17Masamichi Hayashi19Shuto Okaniwa4Taishi Taguchi14Naoki Tsubaki3Kohei YamakoshiRyo Ishii 42Atsushi Kawata 32Koki Kazama 15Kosuke Sagawa 40Ryota Tagashira 29Yuriya Takahashi 22Masashi Wada 7
- Huấn luyện viên (HLV)
- Yoshiyuki KobayashiTsuyoshi Otsuki
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
JEF United Ichihara Chiba vs Thespa Kusatsu: Số liệu thống kê
- JEF United Ichihara ChibaThespa Kusatsu
- 6Phạt góc5
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 0Thẻ vàng3
-
- 14Tổng cú sút6
-
- 4Sút trúng cầu môn3
-
- 10Sút ra ngoài3
-
- 12Sút Phạt18
-
- 50%Kiểm soát bóng50%
-
- 47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
- 18Phạm lỗi13
-
- 1Việt vị0
-
- 3Cứu thua3
-
- 142Pha tấn công145
-
- 112Tấn công nguy hiểm85
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shimizu S-Pulse | 38 | 26 | 4 | 8 | 68 | 38 | 30 | 82 | H H B T T T |
2 | Yokohama FC | 38 | 22 | 10 | 6 | 60 | 27 | 33 | 76 | H T B B H H |
3 | V-Varen Nagasaki | 38 | 21 | 12 | 5 | 74 | 39 | 35 | 75 | B T T T T T |
4 | Montedio Yamagata | 38 | 20 | 6 | 12 | 55 | 36 | 19 | 66 | T T T T T T |
5 | Fagiano Okayama | 38 | 17 | 14 | 7 | 48 | 29 | 19 | 65 | T B T T T H |
6 | Vegalta Sendai | 38 | 18 | 10 | 10 | 50 | 44 | 6 | 64 | T B T T B T |
7 | JEF United Ichihara Chiba | 38 | 19 | 4 | 15 | 67 | 48 | 19 | 61 | T T T T B B |
8 | Tokushima Vortis | 38 | 16 | 7 | 15 | 42 | 44 | -2 | 55 | B T T T T H |
9 | Ban Di Tesi Iwaki | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 41 | 12 | 54 | H H B B B T |
10 | Blaublitz Akita | 38 | 15 | 9 | 14 | 36 | 35 | 1 | 54 | T T B B T T |
11 | Renofa Yamaguchi | 38 | 15 | 8 | 15 | 43 | 44 | -1 | 53 | B B H T H H |
12 | Roasso Kumamoto | 38 | 13 | 7 | 18 | 53 | 62 | -9 | 46 | T B H B T B |
13 | Fujieda MYFC | 38 | 14 | 4 | 20 | 38 | 57 | -19 | 46 | B H B B B B |
14 | Ventforet Kofu | 38 | 12 | 9 | 17 | 54 | 57 | -3 | 45 | B T B B B T |
15 | Mito Hollyhock | 38 | 11 | 11 | 16 | 39 | 51 | -12 | 44 | B H H T B B |
16 | Oita Trinita | 38 | 10 | 13 | 15 | 33 | 47 | -14 | 43 | T B H T T B |
17 | Ehime FC | 38 | 10 | 10 | 18 | 41 | 69 | -28 | 40 | B H B B H B |
18 | Tochigi SC | 38 | 7 | 13 | 18 | 33 | 57 | -24 | 34 | H H H B H H |
19 | Kagoshima United | 38 | 7 | 9 | 22 | 35 | 59 | -24 | 30 | T B T B B H |
20 | Thespa Kusatsu | 38 | 3 | 9 | 26 | 24 | 62 | -38 | 18 | B B H B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản