Kết quả JEF United Ichihara Chiba vs Renofa Yamaguchi, 17h00 ngày 21/09
Kết quả JEF United Ichihara Chiba vs Renofa Yamaguchi Đối đầu JEF United Ichihara Chiba vs Renofa Yamaguchi Phong độ JEF United Ichihara Chiba gần đây Phong độ Renofa Yamaguchi gần đây
- Thứ bảy, Ngày 21/09/202417:00
- Renofa Yamaguchi 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.98+0.5
0.88O 2.5
0.98U 2.5
0.881
1.91X
3.402
3.70Hiệp 1-0.25
1.07+0.25
0.83O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu JEF United Ichihara Chiba vs Renofa Yamaguchi
-
Sân vận động: Fukuda Denshi Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 30℃~31℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 32
-
JEF United Ichihara Chiba vs Renofa Yamaguchi: Diễn biến chính
- 7'Akiyuki Yokoyama0-0
- 15'Daiki Ogawa0-0
- 21'0-0Dai Hirase
- 43'Hiiro Komori1-0
- 46'1-0Noriyoshi Sakai
Kazuya Noyori - 51'Akiyuki Yokoyama2-0
- 56'2-0Seigo Kobayashi
Kota Kawano - 56'2-0Sarach Yooyen
Kohei Tanabe - 65'2-0Yohei Okuyama
Yamato Wakatsuki - 74'Naoki Tsubaki
Naohiro Sugiyama2-0 - 74'Taishi Taguchi
Eduardo dos Santos Lima,Dudu Lima2-0 - 74'2-0Toa Suenaga
Shunsuke Yamamoto - 78'2-0Renan dos Santos Paixao
- 79'Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu
Akiyuki Yokoyama2-0 - 86'2-1Noriyoshi Sakai
- 90'Kohei Yamakoshi
Kazuki Tanaka2-1 - 90'Shuto Okaniwa
Daiki Ogawa2-1 - 90'Hiiro Komori3-1
- 90'Hiiro Komori4-1
-
JEF United Ichihara Chiba vs Renofa Yamaguchi: Đội hình chính và dự bị
- JEF United Ichihara Chiba4-4-223Ryota Suzuki55Daiki Ogawa22Shogo Sasaki36Riku Matsuda2Issei Takahashi7Kazuki Tanaka33Eduardo dos Santos Lima,Dudu Lima44Manato Shinada18Naohiro Sugiyama10Hiiro Komori16Akiyuki Yokoyama9Yamato Wakatsuki19Shunsuke Yamamoto68Kazuya Noyori37Kohei Tanabe18Yuki Aida20Kota Kawano15Takayuki Mae40Dai Hirase3Renan dos Santos Paixao48Kaili Shimbo26Junto Taguchi
- Đội hình dự bị
- 77Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu1Kazuki Fujita17Masamichi Hayashi19Shuto Okaniwa4Taishi Taguchi14Naoki Tsubaki3Kohei YamakoshiSeigo Kobayashi 28Yohei Okuyama 30Noriyoshi Sakai 51SEKI Kentaro 21Ryusei Shimodo 41Toa Suenaga 38Sarach Yooyen 4
- Huấn luyện viên (HLV)
- Yoshiyuki KobayashiJuan Esnaider Ruiz
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
JEF United Ichihara Chiba vs Renofa Yamaguchi: Số liệu thống kê
- JEF United Ichihara ChibaRenofa Yamaguchi
- 2Phạt góc6
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 2Thẻ vàng2
-
- 13Tổng cú sút11
-
- 8Sút trúng cầu môn3
-
- 5Sút ra ngoài8
-
- 9Sút Phạt8
-
- 55%Kiểm soát bóng45%
-
- 45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
- 8Phạm lỗi9
-
- 3Cứu thua4
-
- 77Pha tấn công67
-
- 50Tấn công nguy hiểm48
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shimizu S-Pulse | 38 | 26 | 4 | 8 | 68 | 38 | 30 | 82 | H H B T T T |
2 | Yokohama FC | 38 | 22 | 10 | 6 | 60 | 27 | 33 | 76 | H T B B H H |
3 | V-Varen Nagasaki | 38 | 21 | 12 | 5 | 74 | 39 | 35 | 75 | B T T T T T |
4 | Montedio Yamagata | 38 | 20 | 6 | 12 | 55 | 36 | 19 | 66 | T T T T T T |
5 | Fagiano Okayama | 38 | 17 | 14 | 7 | 48 | 29 | 19 | 65 | T B T T T H |
6 | Vegalta Sendai | 38 | 18 | 10 | 10 | 50 | 44 | 6 | 64 | T B T T B T |
7 | JEF United Ichihara Chiba | 38 | 19 | 4 | 15 | 67 | 48 | 19 | 61 | T T T T B B |
8 | Tokushima Vortis | 38 | 16 | 7 | 15 | 42 | 44 | -2 | 55 | B T T T T H |
9 | Ban Di Tesi Iwaki | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 41 | 12 | 54 | H H B B B T |
10 | Blaublitz Akita | 38 | 15 | 9 | 14 | 36 | 35 | 1 | 54 | T T B B T T |
11 | Renofa Yamaguchi | 38 | 15 | 8 | 15 | 43 | 44 | -1 | 53 | B B H T H H |
12 | Roasso Kumamoto | 38 | 13 | 7 | 18 | 53 | 62 | -9 | 46 | T B H B T B |
13 | Fujieda MYFC | 38 | 14 | 4 | 20 | 38 | 57 | -19 | 46 | B H B B B B |
14 | Ventforet Kofu | 38 | 12 | 9 | 17 | 54 | 57 | -3 | 45 | B T B B B T |
15 | Mito Hollyhock | 38 | 11 | 11 | 16 | 39 | 51 | -12 | 44 | B H H T B B |
16 | Oita Trinita | 38 | 10 | 13 | 15 | 33 | 47 | -14 | 43 | T B H T T B |
17 | Ehime FC | 38 | 10 | 10 | 18 | 41 | 69 | -28 | 40 | B H B B H B |
18 | Tochigi SC | 38 | 7 | 13 | 18 | 33 | 57 | -24 | 34 | H H H B H H |
19 | Kagoshima United | 38 | 7 | 9 | 22 | 35 | 59 | -24 | 30 | T B T B B H |
20 | Thespa Kusatsu | 38 | 3 | 9 | 26 | 24 | 62 | -38 | 18 | B B H B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản