Kết quả JEF United Ichihara Chiba vs Mito Hollyhock, 17h00 ngày 07/09
Kết quả JEF United Ichihara Chiba vs Mito Hollyhock Nhận định, Soi kèo JEF United Chiba vs Mito Hollyhock, 17h00 ngày 7/9 Đối đầu JEF United Ichihara Chiba vs Mito Hollyhock Phong độ JEF United Ichihara Chiba gần đây Phong độ Mito Hollyhock gần đây
- Thứ bảy, Ngày 07/09/202417:00
- Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.86+0.5
1.04O 2.5
0.90U 2.5
0.981
1.75X
3.502
3.80Hiệp 1-0.25
0.97+0.25
0.93O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu JEF United Ichihara Chiba vs Mito Hollyhock
-
Sân vận động: Fukuda Denshi Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 29℃~30℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 30
-
JEF United Ichihara Chiba vs Mito Hollyhock: Diễn biến chính
- 20'Hiiro Komori (Assist:Eduardo dos Santos Lima,Dudu Lima)1-0
- 56'Hiiro Komori2-0
- 63'2-0Atsushi Kurokawa
Hidemasa Koda - 63'2-0Soki Tokuno
Haruki Arai - 66'2-0Taika Nakashima
Yuki Kusano - 69'Shogo Sasaki2-0
- 76'Kazuki Tanaka (Assist:Koya Kazama)3-0
- 77'Naohiro Sugiyama
Koya Kazama3-0 - 77'Taishi Taguchi
Eduardo dos Santos Lima,Dudu Lima3-0 - 77'Akiyuki Yokoyama
Shuto Okaniwa3-0 - 80'3-0Ryusei Nose
Seiichiro Kubo - 80'3-0Kiichi Yamazaki
Kazuma Nagai - 81'Takeshi Ushizawa(OW)4-0
- 84'Kohei Yamakoshi
Shogo Sasaki4-0 - 86'Hiroto Goya
Hiiro Komori4-0
-
JEF United Ichihara Chiba vs Mito Hollyhock: Đội hình chính và dự bị
- JEF United Ichihara Chiba4-4-223Ryota Suzuki55Daiki Ogawa22Shogo Sasaki36Riku Matsuda2Issei Takahashi7Kazuki Tanaka33Eduardo dos Santos Lima,Dudu Lima44Manato Shinada19Shuto Okaniwa10Hiiro Komori8Koya Kazama22Seiichiro Kubo23Hidemasa Koda11Yuki Kusano17Shiva Tafari Nagasawa47Tatsunori Sakurai88Kazuma Nagai7Haruki Arai33Takeshi Ushizawa4Nao Yamada3Koshi Osaki21Shuhei Matsubara
- Đội hình dự bị
- 77Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu9Hiroto Goya18Naohiro Sugiyama4Taishi Taguchi21Toru Takagiwa3Kohei Yamakoshi16Akiyuki YokoyamaAtsushi Kurokawa 96Takumi Kusumoto 5Taika Nakashima 99Ryusei Nose 13Soki Tokuno 30Daiki Tomii 25Kiichi Yamazaki 24
- Huấn luyện viên (HLV)
- Yoshiyuki KobayashiYoshimi Hamasaki
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
JEF United Ichihara Chiba vs Mito Hollyhock: Số liệu thống kê
- JEF United Ichihara ChibaMito Hollyhock
- 6Phạt góc3
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 1Thẻ vàng0
-
- 10Tổng cú sút2
-
- 7Sút trúng cầu môn0
-
- 3Sút ra ngoài2
-
- 9Sút Phạt14
-
- 54%Kiểm soát bóng46%
-
- 58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
- 13Phạm lỗi9
-
- 1Việt vị0
-
- 2Cứu thua5
-
- 64Pha tấn công53
-
- 53Tấn công nguy hiểm42
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shimizu S-Pulse | 38 | 26 | 4 | 8 | 68 | 38 | 30 | 82 | H H B T T T |
2 | Yokohama FC | 38 | 22 | 10 | 6 | 60 | 27 | 33 | 76 | H T B B H H |
3 | V-Varen Nagasaki | 38 | 21 | 12 | 5 | 74 | 39 | 35 | 75 | B T T T T T |
4 | Montedio Yamagata | 38 | 20 | 6 | 12 | 55 | 36 | 19 | 66 | T T T T T T |
5 | Fagiano Okayama | 38 | 17 | 14 | 7 | 48 | 29 | 19 | 65 | T B T T T H |
6 | Vegalta Sendai | 38 | 18 | 10 | 10 | 50 | 44 | 6 | 64 | T B T T B T |
7 | JEF United Ichihara Chiba | 38 | 19 | 4 | 15 | 67 | 48 | 19 | 61 | T T T T B B |
8 | Tokushima Vortis | 38 | 16 | 7 | 15 | 42 | 44 | -2 | 55 | B T T T T H |
9 | Ban Di Tesi Iwaki | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 41 | 12 | 54 | H H B B B T |
10 | Blaublitz Akita | 38 | 15 | 9 | 14 | 36 | 35 | 1 | 54 | T T B B T T |
11 | Renofa Yamaguchi | 38 | 15 | 8 | 15 | 43 | 44 | -1 | 53 | B B H T H H |
12 | Roasso Kumamoto | 38 | 13 | 7 | 18 | 53 | 62 | -9 | 46 | T B H B T B |
13 | Fujieda MYFC | 38 | 14 | 4 | 20 | 38 | 57 | -19 | 46 | B H B B B B |
14 | Ventforet Kofu | 38 | 12 | 9 | 17 | 54 | 57 | -3 | 45 | B T B B B T |
15 | Mito Hollyhock | 38 | 11 | 11 | 16 | 39 | 51 | -12 | 44 | B H H T B B |
16 | Oita Trinita | 38 | 10 | 13 | 15 | 33 | 47 | -14 | 43 | T B H T T B |
17 | Ehime FC | 38 | 10 | 10 | 18 | 41 | 69 | -28 | 40 | B H B B H B |
18 | Tochigi SC | 38 | 7 | 13 | 18 | 33 | 57 | -24 | 34 | H H H B H H |
19 | Kagoshima United | 38 | 7 | 9 | 22 | 35 | 59 | -24 | 30 | T B T B B H |
20 | Thespa Kusatsu | 38 | 3 | 9 | 26 | 24 | 62 | -38 | 18 | B B H B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản