Kết quả Zenit St.Petersburg Youth vs Lokomotiv Moscow Youth, 21h00 ngày 25/10
Kết quả Zenit St.Petersburg Youth vs Lokomotiv Moscow Youth Đối đầu Zenit St.Petersburg Youth vs Lokomotiv Moscow Youth Phong độ Zenit St.Petersburg Youth gần đây Phong độ Lokomotiv Moscow Youth gần đây
- Thứ sáu, Ngày 25/10/202421:00
- Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.75+0.75
0.97O 2.75
0.76U 2.75
0.961
1.55X
3.852
4.15Hiệp 1-0.25
0.75+0.25
0.97O 1.25
1.00U 1.25
0.72 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Zenit St.Petersburg Youth vs Lokomotiv Moscow Youth
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Nga U19 2024 » vòng 8
-
Zenit St.Petersburg Youth vs Lokomotiv Moscow Youth: Diễn biến chính
- 29'Matvey Ivanov1-0
- 52'1-1Matvey Zakharzhevskiy
- 56'1-2Aleksandr Morozov (Assist:Stanislav Topinka)
- 70'Nikita Bazilevskiy (Assist:Matvey Ivanov)2-2
- 86'Nikita Bazilevskiy3-2
- BXH VĐQG Nga U19
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Zenit St.Petersburg Youth vs Lokomotiv Moscow Youth: Số liệu thống kê
- Zenit St.Petersburg YouthLokomotiv Moscow Youth
- 7Phạt góc2
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 2Thẻ vàng3
-
- 18Tổng cú sút6
-
- 11Sút trúng cầu môn3
-
- 7Sút ra ngoài3
-
- 88Pha tấn công91
-
- 43Tấn công nguy hiểm35
-
BXH VĐQG Nga U19 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fakel Youth | 10 | 9 | 1 | 0 | 32 | 6 | 26 | 48 | T T T T T T |
2 | Baltika Kaliningrad Youth | 10 | 5 | 0 | 5 | 24 | 19 | 5 | 41 | B B T B T B |
3 | Rubin Kazan (R) | 10 | 6 | 1 | 3 | 20 | 10 | 10 | 40 | T T B B B T |
4 | Krylya Sovetov Samara Youth | 10 | 6 | 2 | 2 | 25 | 19 | 6 | 36 | H T B H T T |
5 | Strogino Youth | 10 | 3 | 4 | 3 | 19 | 14 | 5 | 31 | H T B B T H |
6 | FC Terek Groznyi Youth | 10 | 3 | 1 | 6 | 14 | 22 | -8 | 30 | B B T T B T |
7 | FK Ural Youth | 10 | 3 | 1 | 6 | 18 | 27 | -9 | 26 | H B T T T B |
8 | FK Orenburg Youth | 10 | 4 | 2 | 4 | 18 | 19 | -1 | 20 | B T T H B B |
9 | FK Nizhny Novgorod Youth | 10 | 1 | 2 | 7 | 8 | 29 | -21 | 17 | H B B B B H |
10 | UOR-5 Moskovskaya Oblast Youth | 10 | 3 | 0 | 7 | 15 | 28 | -13 | 12 | T B B T B B |