Kết quả UOR-5 Moskovskaya Oblast Youth vs FC Terek Groznyi Youth, 17h00 ngày 27/09
Kết quả UOR-5 Moskovskaya Oblast Youth vs FC Terek Groznyi Youth Đối đầu UOR-5 Moskovskaya Oblast Youth vs FC Terek Groznyi Youth Phong độ UOR-5 Moskovskaya Oblast Youth gần đây Phong độ FC Terek Groznyi Youth gần đây
- Thứ sáu, Ngày 27/09/202417:00
- Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.98-0.75
0.82O 3
0.82U 3
0.981
3.92X
3.692
1.60Hiệp 1+0.25
1.00-0.25
0.80O 1.25
0.85U 1.25
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu UOR-5 Moskovskaya Oblast Youth vs FC Terek Groznyi Youth
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nga U19 2024 » vòng 5
-
UOR-5 Moskovskaya Oblast Youth vs FC Terek Groznyi Youth: Diễn biến chính
- 49'Andrey Solodukhin1-0
- 85'Andrey Solodukhin2-0
- BXH VĐQG Nga U19
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
UOR-5 Moskovskaya Oblast Youth vs FC Terek Groznyi Youth: Số liệu thống kê
- UOR-5 Moskovskaya Oblast YouthFC Terek Groznyi Youth
- 1Phạt góc11
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)7
-
- 3Thẻ vàng2
-
- 8Tổng cú sút12
-
- 5Sút trúng cầu môn3
-
- 3Sút ra ngoài9
-
- 59Pha tấn công74
-
- 27Tấn công nguy hiểm38
-
BXH VĐQG Nga U19 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fakel Youth | 10 | 9 | 1 | 0 | 32 | 6 | 26 | 48 | T T T T T T |
2 | Baltika Kaliningrad Youth | 10 | 5 | 0 | 5 | 24 | 19 | 5 | 41 | B B T B T B |
3 | Rubin Kazan (R) | 10 | 6 | 1 | 3 | 20 | 10 | 10 | 40 | T T B B B T |
4 | Krylya Sovetov Samara Youth | 10 | 6 | 2 | 2 | 25 | 19 | 6 | 36 | H T B H T T |
5 | Strogino Youth | 10 | 3 | 4 | 3 | 19 | 14 | 5 | 31 | H T B B T H |
6 | FC Terek Groznyi Youth | 10 | 3 | 1 | 6 | 14 | 22 | -8 | 30 | B B T T B T |
7 | FK Ural Youth | 10 | 3 | 1 | 6 | 18 | 27 | -9 | 26 | H B T T T B |
8 | FK Orenburg Youth | 10 | 4 | 2 | 4 | 18 | 19 | -1 | 20 | B T T H B B |
9 | FK Nizhny Novgorod Youth | 10 | 1 | 2 | 7 | 8 | 29 | -21 | 17 | H B B B B H |
10 | UOR-5 Moskovskaya Oblast Youth | 10 | 3 | 0 | 7 | 15 | 28 | -13 | 12 | T B B T B B |